Đặt vé máy bay đi Quảng Châu (Guangzhou), Trung Quốc giá rẻ nhất tại Việt Nam của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé máy bay từ Việt Nam đi Quảng Châu chỉ từ 142 USD / hành khách.
Hành trình bay |
Giá vé |
Hạng đặt chỗ |
|
Một chiều |
Khứ hồi |
||
Hà Nội – Quảng Châu |
136 USD |
252 USD |
Phổ thông tiết kiệm |
Đà Nẵng – Quảng Châu |
266 USD |
535 USD |
|
Nha Trang – Quảng Châu |
162 USD |
325 USD |
|
TPHCM – Quảng Châu |
155 USD |
311 USD |
Phổ thông tiết kiệm |
Phú Quốc – Quảng Châu |
142 USD |
285 USD |
|
Các chuyến bay đến thành phố Quảng Châu sẽ hạ cánh / cất cánh tại sân bay quốc tế Bạch Vân (Baiyun). Sân bay Bạch Vân nằm cách khu vực trung tâm thành phố Quảng Châu 28 km về phía bắc, tại ngã ba thị trấn Nhân Hòa, quận Bạch Vân, thị trấn Hoa Đông, quận Hoa Đô.
Hướng dẫn làm thủ tục check in tại sân bay Bạch Vân: các chuyến bay quốc tế của China Southern Airlines làm thủ tục check in tại khu F và G, các chuyến bay nội địa làm thủ tục check in tại khu: C, D, E, Q.
Thời gian làm thủ tục check in: các quầy check in lên máy bay sẽ đóng cửa trước giờ khởi hành dự kiến 45 phút.
Phương tiện di chuyển và đi lại từ sân bay Bạch Vân
Sơ đồ dịch vụ tại sân bay quốc tế Bạch Vân
Quý khách muốn đặt vé máy bay gia rẻ nhất đi Quảng Châu có thể liên hệ với các phòng vé, đại lý của hãng hàng không China Southern Airlines. Với 5 đường bay chính từ Hà Nội, Đà Nẵng, TPHCM, Nha Trang và Phú Quốc, quý khách có thể thoải mái lựa chọn cho mình hành trình bay đẹp nhất với giá tốt nhất.
Hotline liên hệ đặt vé máy bay đi Quảng Châu tại Việt Nam: 028 3833 3737.
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
CZ3050 |
11:45, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
14:15 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
1h30’ |
CZ372 |
08:35, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
11:10 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
1h35’ |
CZ4708 |
12:40, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
15:25 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
1h45’ |
CZ8316 |
15:45, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
14:30 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
1h45’ |
CZ4712 CZ323 |
10:10, sân bay Nội Bài – Hà Nội 14:30 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh |
16:30 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh 19:55 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
3h20’ 3h25’ |
CZ4712 CZ3122 |
10:10, sân bay Nội Bài – Hà Nội 17:30 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh |
14:30 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh 20:55 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
3h20’ 3h25’ |
CZ4712 CZ3110 |
10:10, sân bay Nội Bài – Hà Nội 19:30 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh |
14:30 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh 22:55 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
3h20’ 3h25’ |
CZ4712 CZ3100 |
10:10, sân bay Nội Bài – Hà Nội 20:30 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh |
14:30 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh 23:45 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
3h20’ 3h15’ |
CZ4712 CZ3114 |
10:10, sân bay Nội Bài – Hà Nội 21:30 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh |
14:30 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh 00:50 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
3h20’ 3h20’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
CZ8315 |
13:45 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
14:45 sân bay Nội Bài – Hà Nội |
2h00’ |
CZ3049 |
09:40 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
10:45 sân bay Nội Bài – Hà Nội |
2h05’ |
CZ4707 |
16:25 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
17:30 sân bay Nội Bài – Hà Nội |
2h05’ |
CZ371 |
22:05 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
23:15 sân bay Nội Bài – Hà Nội |
2h10’ |
CZ3069 VN238 |
08:50 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 13:00 sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
11:00 sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 15:05 sân bay Nội Bài – Hà Nội |
03h10’ 02h05’ |
CZ3380 CZ8359 |
10:50 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 18:30 sân bay Hoàng Hoa – Changsha |
12:10 sân bay Hoàng Hoa – Changsha 19:50 sân bay Nội Bài – Hà Nội |
01h20’ 02h20’ |
CZ3129 CZ8359 |
08:20 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 18:30 sân bay Hoàng Hoa – Changsha |
09:40 sân bay Hoàng Hoa – Changsha 19:50 sân bay Nội Bài – Hà Nội |
01h20’ 02h20’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
CZ6090 |
02:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
06:10 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
02h45’ |
CZ368 |
08:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
11:45 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
02h45’ |
CZ374 |
15:40, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
19:30 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
02h50’ |
CZ4710 |
10:15, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
14:10 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
02h55’ |
CZ3070 |
11:55, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
15:50 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
02h55’ |
CZ4032 CZ3742 |
07:55, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 14:30, sân bay Gaoqi, Xiamen |
11:50 sân bay Gaoqi, Xiamen 16:05 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
02h55’ 01h35’ |
CZ4032 CZ5295 |
07:55, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 15:50, sân bay Gaoqi – Xiamen |
11:50 sân bay Gaoqi, Xiamen 17:20 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
02h55’ 01h30’ |
CZ6042 CZ3108 |
00:05, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 08:30, sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh |
05:55 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh 11:45 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
04h50’ 03h15’ |
CZ6042 CZ3000 |
00:05, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 00:05, sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh |
05:55 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh 12:55 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
04h50’ 03h25’ |
CZ6042 CZ3112 |
00:05, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 10:30, sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh |
05:55 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh 14:00 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
04h50’ 03h30’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
CZ367 |
20:15 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
22:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
02h45’ |
CZ4709 |
15:20 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
17:15, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
02h55’ |
CZ6089 |
23:30 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
02h55’ |
CZ373 |
12:25 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
14:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
03h00’ |
CZ3069 |
08:50 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
11:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
03h10’ |
CZ3879 CZ4031 |
16:10 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 19:50 sân bay Gaoqi – Xiamen |
17:30, sân bay Gaoqi – Xiamen 22:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
01h20’ 03h10’ |
CZ5278 CZ4031 |
14:40 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 19:50 sân bay Gaoqi – Xiamen |
15:55, sân bay Gaoqi – Xiamen 22:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
01h15’ 03h10’ |
CZ3161 CZ6041 |
20:00 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 00:50 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh |
23:10, sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh 06:10, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
03h10’ 06h20’ |
CZ3105 CZ6041 |
19:00 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 00:50 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh |
22:10, sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh 06:10, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
03h10’ 06h20’ |
CZ3111 CZ6041 |
18:00 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 00:50 sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh |
21:20, sân bay Thủ Đô – Bắc Kinh 06:10, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
03h20’ 06h20’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
VN166 CZ3050 |
08:10, sân bay Đà Nẵng 11:45, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
09:30 sân bay Nội Bài – Hà Nội 14:15 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h20’ 01h30’ |
VN170 CZ8316 |
11:40, sân bay Đà Nẵng 15:45, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
13:00 sân bay Nội Bài – Hà Nội 18:30 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h20’ 01h45’ |
VN160 CZ3050 |
06:30, sân bay Đà Nẵng 11:45, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
07:50 sân bay Nội Bài – Hà Nội 14:15 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h20’ 01h30’ |
VN121 CZ374 |
11:45, sân bay Đà Nẵng 15:40, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
13:10 sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 19:30 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h25’ 02h50’ |
VN168 CZ8316 |
10:30, sân bay Đà Nẵng 15:45, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
11:50 sân bay Nội Bài – Hà Nội 18:30 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h20’ 01h45’ |
VN117 CZ374 |
10:15, sân bay Đà Nẵng 15:40, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
11:45 sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 19:30 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h30’ 02h50’ |
VN105 CZ3070 |
06:30, sân bay Đà Nẵng 11:55, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
07:55 sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 15:50 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h25’ 02h55’ |
VN7131 CZ6090 |
20:50, sân bay Đà Nẵng 02:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
22:15 sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 06:10 sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h25’ 02h45’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
CZ373 VN132 |
12:25, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 16:30, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
14:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 17:50, sân bay Đà Nẵng |
03h00’ 01h20’ |
CZ3049 VN175 |
09:40, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 14:00, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
10:45, sân bay Nội Bài – Hà Nội 15:20, sân bay Đà Nẵng |
02h05’ 01h20’ |
CZ3069 VN126 |
08:50, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 13:30, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
11:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 14:50, sân bay Đà Nẵng |
03h10’ 01h20’ |
CZ3049 VN177 |
09:40, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 15:00, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
10:45, sân bay Nội Bài – Hà Nội 16:20, sân bay Đà Nẵng |
02h05’ 01h20’ |
CZ373 VN136 |
12:25, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 18:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
14:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 19:20, sân bay Đà Nẵng |
03h00’ 01h20’ |
CZ3069 VN128 |
08:50, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 14:30, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
11:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 15:50, sân bay Đà Nẵng |
03h10’ 01h20’ |
CZ3069 VN130 |
08:50, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 15:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
11:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 16:20, sân bay Đà Nẵng |
03h10’ 01h20’ |
CZ3353 VN8361 |
23:00, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 14:00, sân bay Fucheng – Beihai |
00:15, sân bay Fucheng – Beihai 14:30, sân bay Đà Nẵng |
01h15’ 01h30’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
CZ8476 |
10:40, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
13:55, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
02h15’ |
CZ6050 |
16:40, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
20:15, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
02h35’ |
VN7554 CZ3050 |
06:50, sân bay Cam Ranh – Nha Trang 11:45, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
08:40, sân bay Nội Bài – Hà Nội 14:15, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h50’ 01h30’ |
VN1351 CZ6090 |
20:40, sân bay Cam Ranh – Nha Trang 02:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
21:35, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 06:10, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
00h55’ 02h45’ |
VN7554 CZ8361 |
06:50, sân bay Cam Ranh – Nha Trang 15:45, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
08:40, sân bay Nội Bài – Hà Nội 18:30, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h50’ 01h45’ |
VN1349 CZ6090 |
18:00, sân bay Cam Ranh – Nha Trang 02:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
19:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 06:10, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h00’ 02h45’ |
VN1351 CZ368 |
20:40, sân bay Cam Ranh – Nha Trang 08:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
21:35, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 11:45, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
00h55’ 02h45’ |
VN1347 CZ6090 |
15:00, sân bay Cam Ranh – Nha Trang 02:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
16:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 06:10, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h00’ 02h45’ |
VN1558 CZ372 |
19:05, sân bay Cam Ranh – Nha Trang 08:35, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
20:55, sân bay Nội Bài – Hà Nội 11:10, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
01h50’ 01h35’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
CZ8475 |
08:20, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
09:04, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
02h20’ |
CZ6049 |
14:15, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
15:50, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
02h35’ |
CZ373 VN1350 |
12:25, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 18:35, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
14:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 19:45, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
03h00’ 01h10’ |
CZ6089 VN1344 |
23:30, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 06:15, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
01:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 07:25, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
02h55’ 01h10’ |
CZ3069 VN1348 |
08:50, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 16:05, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
11:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 17:15, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
03h10’ 01h10’ |
CZ3049 VN1561 |
09:40, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 16:25, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
10:45, sân bay Nội Bài – Hà Nội 18:20, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
02h05’ 01h55’ |
CZ371 VN1563 |
22:05, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 06:20, sân bay Nội Bài – Hà Nội |
23:15, sân bay Nội Bài – Hà Nội 08:15, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
02h10’ 01h55’ |
CZ3069 VN1350 |
08:50, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 18:35, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
11:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 19:45, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
03h10’ 01h10’ |
CZ367 VN1344 |
20:15, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 06:15, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
22:00, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 07:25, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
02h45’ 01h10’ |
CZ6089 VN7344 |
23:30, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu 11:15, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM |
01:25, sân bay Tân Sơn Nhất – TPHCM 12:25, sân bay Cam Ranh – Nha Trang |
02h55’ 01h10’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
CZ8348 |
20:25, sân bay Phú Quốc – Phú Quốc |
00:10, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
02h45’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
CZ8347 |
17:25, sân bay Bạch Vân – Quảng Châu |
19:25, sân bay Phú Quốc – Phú Quốc |
03h00’ |