Đặt mua vé máy bay đi Tam Á giá rẻ nhất tại Việt Nam của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé máy bay khứ hồi từ Việt Nam đến sân bay quốc tế Phượng Hoàng Tam Á – Phoenix Sanya (SYX) chỉ từ 316 USD / hành khách.
Hiện nay, quý khách có thể mua vé máy bay từ Việt Nam đến thành phố Tam Á trên 4 hành trình: Hà Nội – Tam Á, Nha Trang – Tam Á, TPHCM – Tam Á và Phú Quốc – Tam Á. China Southern Airlines hiện là hãng hàng không khai thác nhiều đường bay đi Tam Á nhất cùng giá vé rẻ và hành trình bay đẹp nhất.
Quý khách có thể đặt vé trực tiếp tại các đại lý China Southern Airlines tại Việt Nam hoặc liên hệ đặt vé trực tuyến thông qua hệ thống hotline: 028 3833 3737.
Các chuyến bay đến thành phố Tam Á hạ cánh tại sân bay quốc tế Phượng Hoàng – Phoenix (SYX). Sân bay được xây dựng cách trung tâm thành phố 14 km về phía Tây Nam, tại làng Phượng Hoàng, trấn Dương Lan.
Làm thủ tục check in vé máy bay
Di chuyển ra – vào sân bay Phượng Hoàng
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
|||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
|||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Tam Á |
||||||
CZ372 CZ394 |
08:35 13:10 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 14:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
1h35’ 1h40’ |
|
CZ8316 CZ6734 |
15:45 23:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:30 01:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
1h45’ 1h45’ |
|
CZ8316 CZ6750 |
15:45 23:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:30 01:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
1h45’ 1h50’ |
|
CZ4708 CZ6734 |
12:40 23:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 01:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
1h45’ 1h45’ |
|
CZ4708 CZ6750 |
12:40 23:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 01:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
1h45’ 1h50’ |
|
CZ3050 CZ6734 |
11:45 23:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 01:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
1h30’ 1h45’ |
|
CZ3050 CZ6750 |
11:45 23:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 01:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
1h30’ 1h50’ |
|
CZ372 CZ6734 |
08:35 23:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 01:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
1h35’ 1h45’ |
|
Hành trình bay từ Tam Á đi Hà Nội |
||||||
CZ6747 CZ8315 |
09:35 13:45 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h35’ 2h00’ |
|
CZ3977 CZ8469 |
07:35 14:20 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
08:55 15:10 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h20’ 1h50’ |
|
CZ359 CZ371 |
15:30 22:05 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:20 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h50’ 2h10’ |
|
CZ6747 CZ4707 |
09:35 16:25 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h35’ 2h05’ |
|
CZ6729 CZ8315 |
06:15 13:45 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
08:05 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h50’ 2h00’ |
|
CZ6711 CZ4711 |
08:35 15:30 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
12:40 18:25 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h05’ 3h55’ |
|
CZ393 CZ371 |
13:10 22:05 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:30 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h20’ 2h10’ |
|
CZ6729 CZ4707 |
06:15 16:25 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
08:05 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h50’ 2h05’ |
|
CZ6749 CZ3049 |
23:00 09:40 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:35 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h35’ 2h05’ |
|
CZ6745 CZ3049 |
22:00 09:40 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:25 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h25’ 2h05’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
|||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
|||
Hành trình bay từ TPHCM đi Tam Á |
||||||
CZ6090 CZ360 |
02:25 09:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 11:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
2h45’ 1h50’ |
|
CZ374 CZ6734 |
15:40 23:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 01:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
2h50’ 1h45’ |
|
CZ374 CZ6750 |
15:40 23:30 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 01:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
2h50’ 1h50’ |
|
CZ6090 CZ394 |
02:25 13:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 14:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
2h45’ 1h40’ |
|
CZ3070 CZ6734 |
11:55 23:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:50 01:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
2h55’ 1h45’ |
|
CZ3070 CZ6750 |
11:55 23:30 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:50 01:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
2h55’ 1h50’ |
|
CZ4710 CZ6734 |
10:15 23:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 01:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
2h55’ 1h45’ |
|
CZ4710 CZ6750 |
10:15 23:30 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 01:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
2h55’ 1h50’ |
|
CZ374 CZ6730 |
15:40 06:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 08:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
2h50’ 1h40’ |
|
CZ374 CZ6748 |
15:40 06:55 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 08:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á |
2h50’ 1h45’ |
|
Hành trình bay từ Tam Á đi TPHCM |
||||||
CZ3977 CZ8465 |
07:35 12:05 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
08:55 13:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h20’ 2h25’ |
|
CZ359 CZ367 |
15:30 20:15 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:20 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 2h45’ |
|
CZ6747 CZ4709 |
09:35 15:20 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 17:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h35’ 2h55’ |
|
CZ6729 CZ373 |
06:15 12:45 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
08:05 14:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 2h55’ |
|
CZ393 CZ367 |
13:10 20:15 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:30 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h20’ 2h45’ |
|
CZ359 CZ6089 |
15:30 23:30 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:20 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 2h55’ |
|
CZ6729 CZ4709 |
06:15 15:20 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
08:05 17:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 2h55’ |
|
CZ6717 CZ6041 |
18:20 00:50 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
22:20 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h00’ 6h20’ |
|
CZ6749 CZ3069 |
23:00 08:50 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:35 11:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h35’ 3h10’ |
|
CZ393 CZ6089 |
13:10 23:30 |
Phượng Hoàng (SYX) – Tam Á Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:30 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h20’ 2h55’ |