Đặt vé máy bay đi Trung Quốc giá rẻ nhất tại Việt Nam của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé máy bay khứ hồi đi Trung Quốc chỉ từ 274 USD / hành khách.
Tại Việt Nam hiện nay, China Southern Airlines (CZ) là hãng hàng không tốt nhất dành cho quý khách muốn mua vé máy bay đi Trung Quốc: giá vé rẻ nhất, số lượng đường bay nhiều nhất, hành trình bay đẹp nhất, chất lượng dịch vụ hàng không đạt tiêu chuẩn 4 sao,…
Từ Việt Nam, quý khách có thể mua vé máy bay đi Trung Quốc tại 1 trong 5 điểm khởi hành: Hà Nội / Đà Nẵng / Nha Trang / TPHCM / Phú Quốc.
China Southern Airlines cũng là hãng hàng không có số lượng đường bay thẳng nhiều nhất trên các hành trình bay từ Việt Nam đi Trung Quốc. Quý khách có thể mua vé máy bay bay thẳng từ Hà Nội / TPHCM đến: Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu, Thâm Quyến, Thành Đô.
Điểm đến / Giá vé |
Giá vé từ (USD) |
||||
Hà Nội |
Đà Nẵng |
Nha Trang |
TPHCM |
Phú Quốc |
|
Quảng Châu – Guangzhou |
274 |
— |
326 |
312 |
286 |
Bắc Kinh – Beijing |
375 |
— |
428 |
498 |
394 |
Thượng Hải – Shanghai |
434 |
786 |
418 |
428 |
670 |
Thành Đô – Chengdu |
290 |
798 |
351 |
293 |
293 |
Hàng Châu – Hangzhou |
434 |
774 |
418 |
444 |
379 |
Trùng Khánh – Chongqing |
290 |
783 |
351 |
293 |
293 |
Tam Á – Sanya |
316 |
— |
368 |
354 |
328 |
Côn Minh – Kunming |
290 |
1.031 |
351 |
293 |
293 |
Đại Liên – Dalian |
404 |
— |
457 |
543 |
423 |
Hạ Môn – Xiamen |
334 |
874 |
385 |
372 |
346 |
Nam Kinh – Nanjing |
434 |
— |
418 |
444 |
379 |
Thâm Quyến – Shenzhen |
274 |
— |
672 |
312 |
620 |
Nam Ninh – Nanning |
316 |
— |
368 |
354 |
328 |
Quế Lâm – Guilin |
465 |
— |
368 |
354 |
441 |
Quý Dương – Guiyang |
498 |
— |
712 |
578 |
499 |
Tây An – Xian |
489 |
— |
473 |
499 |
434 |
Thẩm Dương – Shenyang |
404 |
593 |
457 |
543 |
423 |
Vũ Hán – Wuhan |
334 |
738 |
385 |
372 |
346 |
Urumqi |
546 |
743 |
501 |
671 |
645 |
Trịnh Châu – Zhengzhou |
339 |
434 |
391 |
378 |
352 |
Thạch Gia Trang – Shijiazhuang |
348 |
1.574 |
400 |
386 |
360 |
Trường Xuân – Changchun |
404 |
593 |
457 |
543 |
423 |
Thiên Tân – Tianjin |
375 |
— |
428 |
514 |
394 |
Ôn Châu – Wenzhou |
434 |
— |
418 |
444 |
379 |
Phúc Châu – Fuzhou |
334 |
841 |
385 |
372 |
346 |
Sán Đầu – Shantou |
290 |
— |
342 |
438 |
302 |
Nam Xương – Nanchang |
316 |
654 |
368 |
440 |
328 |
Tế Ninh – Jining |
505 |
747 |
580 |
536 |
379 |
Hợp Phì – Hefei |
414 |
666 |
379 |
467 |
340 |
Tế Nam – Jinan |
505 |
747 |
418 |
490 |
533 |
Châu Hải – Zhuhai |
554 |
1.285 |
688 |
612 |
583 |
Từ Châu – Xuzhou |
617 |
817 |
642 |
629 |
533 |
Lạc Dương – Luoyang |
426 |
700 |
552 |
478 |
424 |
Trương Gia Giới – Zhangjiajie |
411 |
685 |
439 |
464 |
499 |
Thường Châu – Changzhou |
617 |
747 |
543 |
536 |
533 |
Bắc Hải – Beihai |
403 |
410 |
430 |
455 |
875 |
Nghi Xương – Yichang |
420 |
694 |
447 |
473 |
— |
Vô Tích – Wuxi |
525 |
747 |
481 |
536 |
— |
Cám Châu – Ganzhou |
489 |
699 |
597 |
625 |
709 |
Chu San – Zhoushan |
570 |
1.074 |
497 |
544 |
— |
Liên Vân Cảng – Lianyungang |
505 |
817 |
543 |
536 |
— |
Trạm Giang – Zhanjiang |
377 |
651 |
404 |
429 |
374 |
Vận Thành – Yuncheng |
666 |
— |
720 |
706 |
818 |
Trì Châu – Chizhou |
328 |
837 |
— |
366 |
340 |
Thường Đức – Changde |
325 |
664 |
376 |
452 |
853 |
Tây Ninh – Xining |
406 |
774 |
467 |
409 |
417 |
Ghi chú:
Lịch sử và văn hóa:
Địa lý và dân số:
Kinh tế:
Chính trị:
Vị trí |
Tên sân bay | Mã sân bay | Nhà ga |
Bắc Kinh | Sân bay quốc tế Thủ đô Bắc Kinh | PEK | 3 |
Thượng Hải | Sân bay quốc tế Phố Đông Thượng Hải | PVG | 2 |
Quảng Châu | Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu | CAN | 3 |
Thâm Quyến | Sân bay quốc tế Bảo An Thâm Quyến | SZX | 2 |
Thành Đô | Sân bay quốc tế Song Lưu Thành Đô | CTU | 2 |
Hàng Châu | Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu | HGH | 2 |
Nam Kinh | Sân bay quốc tế Lukou Nam Kinh | NKG | 2 |
Tây An | Sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An | XIY | 3 |
Côn Minh | Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh | KMG | 2 |
Thanh Đảo | Sân bay quốc tế Liễu Đình Thanh Đảo | TAO | 2 |
Trước khi khởi hành:
Xin visa: Khách du lịch Việt Nam cần xin visa Trung Quốc trước khi nhập cảnh. Loại visa phổ biến nhất cho du lịch là visa L, cho phép lưu trú tối đa 15 ngày trong vòng 3 tháng.
Xét nghiệm COVID-19: Hiện tại, Trung Quốc không yêu cầu xét nghiệm COVID-19 trước khi nhập cảnh đối với khách du lịch quốc tế. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra lại các quy định mới nhất trước khi đi.
Khai báo sức khỏe: Bạn cần điền Phiếu khai báo sức khỏe điện tử trong vòng 48 giờ trước khi khởi hành. Phiếu khai báo này có thể được truy cập trên trang web của Đại sứ quán Trung Quốc tại Việt Nam hoặc ứng dụng di động "Health Check Declaration".
Đặt vé máy bay và khách sạn: Bạn nên đặt vé máy bay và khách sạn trước khi đi để đảm bảo có chỗ.
Mua bảo hiểm du lịch: Mua bảo hiểm du lịch là điều cần thiết để đề phòng các trường hợp rủi ro như ốm đau, tai nạn, mất hành lý, v.v.
Khi nhập cảnh:
Mang theo hộ chiếu và visa còn hiệu lực: Hộ chiếu của bạn phải còn hiệu lực ít nhất 6 tháng sau ngày bạn rời Trung Quốc. Visa của bạn cũng phải còn hiệu lực và phù hợp với mục đích chuyến đi của bạn.
Điền tờ khai nhập cảnh: Bạn sẽ được cung cấp tờ khai nhập cảnh khi đến Trung Quốc. Hãy điền đầy đủ và chính xác thông tin vào tờ khai.
Hợp tác với nhân viên hải quan: Hãy hợp tác với nhân viên hải quan khi họ kiểm tra hộ chiếu, visa và các giấy tờ khác của bạn.
Khai báo hành lý: Bạn phải khai báo tất cả hành lý mang theo vào Trung Quốc.
Không mang theo các vật phẩm bị cấm: Một số vật phẩm bị cấm nhập cảnh vào Trung Quốc bao gồm ma túy, vũ khí, tài liệu khiêu dâm, v.v.
Lưu ý khác:
Trung Quốc là một đất nước rộng lớn với nền văn hóa và lịch sử lâu đời, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới bởi những điểm tham quan độc đáo và ẩm thực phong phú. Dưới đây là một số gợi ý cho bạn về du lịch và ẩm thực Trung Quốc:
Vạn Lý Trường Thành: Biểu tượng của Trung Quốc, di sản thế giới UNESCO, là một bức tường thành kiên cố uốn lượn qua những ngọn núi hùng vĩ.
Tử Cấm Thành: Cung điện hoàng gia nguy nga tráng lệ, nơi ở của 24 triều đại phong kiến Trung Quốc.
Lăng mộ Tần Thủy Hoàng: Nơi lưu giữ tượng binh mã đất nung nổi tiếng, một kỳ quan của thế giới cổ đại.
Quần đảo Vạn Lý: Thiên đường du lịch với những bãi biển hoang sơ, hang động kỳ bí và hệ sinh thái đa dạng.
Thành phố Thượng Hải: Trung tâm tài chính và thương mại hiện đại với những tòa nhà chọc trời, khu mua sắm sầm uất và nền văn hóa giải trí đa dạng.
Ẩm thực Trung Quốc rất đa dạng và phong phú, với mỗi vùng miền có những đặc trưng riêng. Một số món ăn nổi tiếng của Trung Quốc bao gồm:
Vịt quay Bắc Kinh: Món ăn trứ danh với lớp da giòn tan, thịt mềm ngọt và nước sốt đặc biệt.
Lẩu: Món ăn được nấu bằng cách đun sôi nước dùng và nhúng các loại thịt, rau củ, nấm vào nồi.
Dim sum: Món ăn Quảng Đông với những chiếc bánh nhỏ xinh xắn, đa dạng về hương vị và cách chế biến.
Mì trường thọ: Món ăn truyền thống thường được ăn vào dịp Tết Nguyên Đán, tượng trưng cho sự trường thọ và may mắn.
Bánh bao: Món ăn phổ biến với nhiều loại nhân khác nhau như thịt, rau củ, nấm,…
Ngoài ra, Trung Quốc còn có nhiều loại trà thơm ngon, nổi tiếng như trà Long Tỉnh, trà Thiết Quan Âm,…