Đặt vé máy bay đi Thượng Hải giá rẻ nhất tại Việt Nam của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé máy bay đi Phố Đông Thượng Hải – Pudong Shanghai (PVG) chỉ từ 268 USD / hành khách.
Tại Việt Nam, ngoài đường bay thẳng TPHCM – Thượng Hải, quý khách có thể mua vé máy bay đi Thượng Hải trên hành trình bay nối tuyến từ các thành phố: Hà Nội , Đà Nẵng, Phú Quốc và Nha Trang.
Để đặt – mua được vé máy bay đi Thượng Hải giá rẻ nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp văn phòng đại diện của hãng hàng không China Southern Airlines tại Việt Nam. Tính đến thời điểm hiện tại, China Southern Airlines có văn phòng đại diện tại TPHCM và Hà Nội cùng hệ thống phòng vé tại Đà Nẵng, Nha Trang và Phú Quốc.
Quý khách cũng có thể liên hệ đặt vé máy bay đi Thượng Hải thông qua hệ thống hỗ trợ đặt vé trực tuyến. Hotline: 028 3833 3737.
Các chuyến bay quốc tế đến thành phố Thượng Hải chủ yếu được khai thác tại sân bay Phố Đông – Pudong (PVG). Sân bay được xây dựng cách khu vực trung tâm thành phố 30 km, tại khu Phố Đông Mới.
Làm thủ tục check in tại sân bay
Di chuyển ra – vào sân bay Phố Đông
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Thượng Hải |
|||||
CZ372 CZ379 |
08:35 14:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 16:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
1h35’ 2h20’ |
CZ4708 CZ3545 |
12:40 18:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 20:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
1h35’ 2h35’ |
CZ8316 CZ3586 |
15:45 22:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:30 00:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
1h45’ 2h20’ |
CZ3050 CZ3545 |
11:45 18:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 20:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
1h30’ 2h35’ |
CZ4708 CZ3586 |
12:40 22:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 00:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
1h45’ 2h20’ |
CZ372 CZ3545 |
08:35 18:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 20:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
1h35’ 2h35’ |
CZ3050 CZ3586 |
11:45 22:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 00:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
1h30’ 2h20’ |
CZ8360 CZ9400 |
20:50 07:50 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:50 09:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
2h00’ 2h00’ |
CZ372 CZ3586 |
08:35 22:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 00:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
1h35’ 2h20’ |
Hành trình bay từ Thượng Hải đi Hà Nội |
|||||
CZ9377 CZ8469 |
09:05 14:20 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
11:50 15:10 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h45’ 1h50’ |
CZ380 CZ371 |
12:45 22:05 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:30 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h45’ 2h10’ |
CZ3546 CZ3049 |
22:05 09:40 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:50 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h45’ 2h05’ |
CZ3585 CZ3049 |
19:00 09:40 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
21:40 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h40’ 2h05’ |
CZ3546 CZ8315 |
22:05 13:45 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:50 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h45’ 2h00’ |
CZ9472 CZ8469 |
21:25 14:20 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
00:25 15:10 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h00’ 2h15’ |
CZ3546 CZ4707 |
22:05 16:25 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:50 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h45’ 2h05’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Thượng Hải |
|||||
CZ6078 |
13:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
18:30 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
4h05’ |
CZ368 CZ379 |
08:00 14:00 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:45 16:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
2h45’ 2h20’ |
CZ3070 CZ3545 |
11:55 18:00 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:10 20:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
3h15’ 2h35’ |
CZ374 CZ3586 |
15:40 22:00 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 00:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
2h50’ 2h20’ |
CZ8466 CZ9397 |
14:30 21:00 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
17:40 23:25 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
2h10’ 2h25’ |
CZ4710 CZ3545 |
10:15 18:00 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 20:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
2h55’ 2h35’ |
CZ3070 CZ3586 |
11:55 22:00 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:10 00:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
3h15’ 2h20’ |
CZ368 CZ3545 |
08:00 18:00 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:45 20:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
2h45’ 2h35’ |
CZ6090 CZ379 |
02:25 14:00 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 16:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
2h45’ 2h20’ |
Hành trình bay từ Thượng Hải đi TPHCM |
|||||
CZ6077 |
08:55 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
12:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h30’ |
CZ3585 CZ6089 |
19:00 23:30 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
21:40 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h40’ 2h55’ |
CZ380 CZ367 |
12:45 20:15 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:30 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h45’ 2h45’ |
CZ380 CZ6089 |
12:45 23:30 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:30 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h45’ 2h55’ |
CZ3546 CZ3069 |
22:05 08:50 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:50 11:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h45’ 3h10’ |
CZ3585 CZ3069 |
19:00 08:50 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
21:40 11:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h40’ 3h10’ |
CZ9472 CZ8465 |
21:25 12:05 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
00:25 13:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h00’ 2h25’ |
CZ3546 CZ373 |
22:05 12:45 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:50 14:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h45’ 2h55’ |
CZ6756 CZ8465 |
19:40 12:05 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
22:40 13:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h00’ 2h25’ |