Đặt mua vé máy bay đi Thâm Quyến giá rẻ nhất tại Việt Nam của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé máy bay từ Việt Nam đến sân bay quốc tế Bảo An Thâm Quyến – Bao’an Shenzhen (SZX) chỉ từ 229 USD / hành khách.
Hiện nay, quý khách có thể mua vé bay thẳng từ Hà Nội và TPHCM đến thành phố Thâm Quyến hoặc bay trên các hành trình bay nối tuyến từ: Đà Nẵng / Nha Trang / Phú Quốc đên thành phố Thâm Quyến, Trung Quốc.
China Southern Airlines là hãng hàng không duy nhất tại Việt Nam có khai thác đường bay thẳng đến sân bay Bảo An, Thâm Quyến. Quý khách muốn mua được vé máy bay giá rẻ cũng hành trình bay đẹp nhất đi Thâm Quyến vui lòng liên hệ trực tiếp văn phòng đại diện China Southern Airlines tại Việt Nam hoặc liên hệ đặt vé trực tuyến thông qua tổng đài: 028 3833 3737.
Các chuyến bay đến thành phố Thâm Quyến hạ cánh tại sân bay quốc tế Bảo An – Bao’an (SZX). Sân bay được xây dựng cách trung tâm thành phố 32 km, tại đường Fuyong, quận Bảo An, thành phố Thâm Quyến, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc.
Làm thủ tục check in
Thời gian làm thủ tục check in: trước giờ khởi hành dự kiến tối thiểu 45 phút.
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Thâm Quyến |
|||||
CZ8470 |
16:10 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
19:40 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h30’ |
VN227 CZ8466 |
10:00 14:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
12:10 17:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h10’ 2h10’ |
VN225 CZ8466 |
09:00 14:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
11:10 17:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h10’ 2h10’ |
VN223 CZ8466 |
08:00 14:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
10:10 17:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h10’ 2h10’ |
CZ4712 CZ3961 |
10:10 17:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 20:35 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
3h20’ 3h35’ |
CZ4712 CZ3154 |
10:10 18:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 21:30 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
3h20’ 3h30’ |
CZ4712 CZ3190 |
10:10 20:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 23:35 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
3h20’ 3h35’ |
CZ4712 CZ3158 |
10:10 21:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 00:40 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
3h20’ 3h40’ |
CZ8360 CZ6889 |
20:50 13:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
23:50 15:10 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h00’ 1h40’ |
Hành trình bay từ Thâm Quyến đi Hà Nội |
|||||
CZ8469 |
13:55 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
15:10 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h15’ |
CZ8465 VN252 |
12:05 15:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
13:30 17:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 2h10’ |
CZ8465 VN256 |
12:05 16:00 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
13:30 18:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 2h10’ |
CZ8465 VN258 |
12:05 16:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
13:30 18:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 2h10’ |
CZ8465 VN262 |
12:05 17:00 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
13:30 19:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 2h10’ |
CZ8465 VN266 |
12:05 18:00 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
13:30 20:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 2h10’ |
CZ8465 VN272 |
12:05 19:00 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
13:30 21:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 2h10’ |
CZ8465 VN274 |
12:05 19:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
13:30 21:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 2h10’ |
CZ8465 VN276 |
12:05 20:00 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
13:30 22:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 2h10’ |
CZ8465 VN284 |
12:05 20:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
13:30 22:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 2h05’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Thâm Quyến |
|||||
CZ8466 |
14:30 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
17:40 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h10’ |
VN236 CZ8470 |
12:00 16:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
14:05 19:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h05’ 2h30’ |
VN232 CZ8470 |
11:00 16:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
13:05 19:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h05’ 2h30’ |
VN230 CZ8470 |
10:00 16:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
12:05 19:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h05’ 2h30’ |
VN228 CZ8470 |
09:30 16:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
11:35 19:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h05’ 2h30’ |
VN226 CZ8470 |
09:00 16:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
11:05 19:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h05’ 2h30’ |
VN224 CZ8470 |
08:30 16:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
10:35 19:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h05’ 2h30’ |
VN220 CZ8470 |
08:00 16:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
10:05 19:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h05’ 2h30’ |
VN218 CZ8470 |
07:30 16:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
09:35 19:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
2h05’ 2h30’ |
Hành trình bay từ Thâm Quyến đi TPHCM |
|||||
CZ8465 |
12:05 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
13:30 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h25’ |
CZ3155 CZ6041 |
19:50 00:50 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
23:00 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h10’ 6h20’ |
CZ3191 CZ6041 |
17:30 00:50 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
20:45 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h15’ 6h20’ |
CZ3157 CZ6041 |
16:30 00:50 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
19:45 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h15’ 6h20’ |
CZ3189 CZ6041 |
15:30 00:50 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
18:40 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h10’ 6h20’ |
CZ9398 CZ6077 |
21:30 08:55 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Hồng Kiều (SHA) – Thượng Hải |
23:50 12:25 |
Hồng Kiều (SHA) – Thượng Hải Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h20’ 4h30’ |
CZ3589 CZ6077 |
21:00 08:55 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Hồng Kiều (SHA) – Thượng Hải |
23:20 12:25 |
Hồng Kiều (SHA) – Thượng Hải Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h20’ 4h30’ |
CZ9397 CZ6077 |
21:00 08:55 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
23:25 12:25 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h25’ 4h30’ |
CZ3255 CZ6041 |
14:15 00:50 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
18:50 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h35’ 6h20’ |
CZ9395 CZ6077 |
20:30 08:55 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Hồng Kiều (SHA) – Thượng Hải |
22:45 12:25 |
Hồng Kiều (SHA) – Thượng Hải Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h15’ 4h30’ |