Đặt mua vé máy bay đi Tây An giá rẻ nhất của China Southern Airlines. Giá vé máy bay khứ hồi từ Việt Nam đến sân bay quốc tế Hàm Dương Tây An – Xian Xianyang (XIY) chỉ từ 317 USD / hành khách.
Địa chỉ đặt vé máy bay đi Tây An giá rẻ nhất tại Việt Nam: văn phòng đại diện China Southern Airlines. Hotline hỗ trợ đặt vé trực tuyến: 028 3833 3737.
Với 4 đường bay: Hà Nội – Tây An, Đà Nẵng – Tây An, Nha Trang – Tây An, TPHCM – Tây An, Phú Quốc – Tây An: China Southern Airlines hiện là hãng hàng không khai thác nhiều đường bay nhất từ việt Nam đến thành phố Tây An, Trung Quốc. Giá vé rẻ, dịch vụ hàng không đạt chuẩn 4 sao, đường bay đẹp – China Southern Airlines sẽ là lựa chọn tốt nhất trên hành trình bay này.
Các chuyến bay đến thành phố Tây An hạ cánh tại sân bay quốc tế Hàm Dương – Xianyang (XIY). Sân bay Hàm Dương được xây dựng cách khu vực trung tâm thành phố 47 km, tại Tây An, Thiểm Tây, Trung Quốc.
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Tây An |
|||||
CZ8316 CZ3207 |
15:45 20:10 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:30 22:55 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
1h45’ 2h45’ |
CZ372 CZ3211 |
08:35 13:15 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 15:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
1h35’ 2h35’ |
CZ372 CZ9634 |
08:35 13:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 16:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
1h35’ 2h50’ |
CZ3050 CZ3201 |
11:45 17:10 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 19:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
1h30’ 2h30’ |
CZ8316 CZ3215 |
15:45 21:10 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:30 23:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
1h45’ 2h35’ |
CZ4712 CZ9401 |
10:10 16:55 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 19:15 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Hàm Dương (XIY) – Tây An |
3h20’ 2h20’ |
CZ4708 CZ3217 |
12:40 19:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
1h45’ 3h00’ |
CZ4712 CZ6948 |
10:10 17:25 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 19:40 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Hàm Dương (XIY) – Tây An |
3h20’ 2h15’ |
CZ8316 CZ9074 |
15:45 22:45 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:30 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
1h45’ 2h40’ |
CZ3050 CZ3217 |
11:45 19:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
1h30’ 3h00’ |
Hành trình bay từ Tây An đi Hà Nội |
|||||
CZ3216 CZ8315 |
09:00 13:45 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:00 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h00’ 2h00’ |
CZ3208 CZ371 |
17:00 22:05 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:50 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h50’ 2h10’ |
CZ3220 CZ8315 |
08:00 13:45 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
10:50 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h50’ 2h00’ |
CZ3212 CZ371 |
16:00 22:05 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:50 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h50’ 2h10’ |
CZ3280 CZ8469 |
07:05 13:55 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
09:55 15:10 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h50’ 2h15’ |
CZ3232 CZ371 |
15:00 22:05 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:00 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h00’ 2h10’ |
CZ3216 CZ4707 |
09:00 16:25 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:00 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h00’ 2h05’ |
CZ3220 CZ4707 |
08:00 16:25 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
10:50 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h50’ 2h05’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Tây An |
|||||
CZ368 CZ3211 |
08:00 13:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:45 15:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
2h45’ 2h35’ |
CZ6090 CZ3203 |
02:25 08:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 10:55 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
2h45’ 2h40’ |
CZ8466 CZ3279 |
14:30 21:05 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
17:45 23:50 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Hàm Dương (XIY) – Tây An |
2h15’ 2h45’ |
CZ4710 CZ3201 |
10:15 17:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 19:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
2h55’ 2h30’ |
CZ374 CZ9074 |
15:40 22:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
2h50’ 2h40’ |
CZ6042 CZ9157 |
00:05 07:50 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
05:55 10:00 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Hàm Dương (XIY) – Tây An |
4h50’ 2h10’ |
CZ3070 CZ3217 |
11:55 19:00 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:10 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
3h15’ 3h00’ |
CZ6042 CZ9463 |
00:05 08:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
05:55 10:50 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Hàm Dương (XIY) – Tây An |
4h50’ 2h15’ |
CZ3070 CZ3207 |
11:55 20:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:10 22:55 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
3h15’ 2h45’ |
CZ6090 CZ3219 |
02:25 11:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 13:55 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
2h45’ 2h30’ |
Hành trình bay từ Tây An đi TPHCM |
|||||
CZ3280 CZ8465 |
07:05 12:05 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
09:55 13:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h50’ 2h25’ |
CZ9381 CZ6089 |
19:00 23:30 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
21:45 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h45’ 2h55’ |
CZ3220 CZ373 |
08:00 12:45 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
10:50 14:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h50’ 2h55’ |
CZ3232 CZ367 |
15:00 20:15 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:00 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h00’ 2h45’ |
CZ3216 CZ4709 |
09:00 15:20 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:00 17:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h00’ 2h55’ |
CZ3208 CZ6089 |
17:00 23:30 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:50 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h50’ 2h55’ |
CZ6947 CZ6041 |
21:10 00:50 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
23:00 06:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 6h20’ |