Đặt mua vé máy bay đi Thẩm Dương giá rẻ nhất tại Việt Nam của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé máy bay khứ hồi từ Việt Nam đến sân bay quốc tế Đào Tiên Thẩm Dương – Shenyang Taoxian (SHE) chỉ từ 356 USD / hành khách.
Tại Việt Nam, để mua được vé máy bay đi Thẩm Dương giá rẻ nhất, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp phòng vé China Southern Airlines hoặc gọi điện đặt vé trực tuyến thông qua tổng đài: 028 3833 3737.
Quý khách có thể mua vé máy bay đi Thẩm Dương trên các đường bay: Hà Nội – Thẩm Dương, Đà Nẵng – Thẩm Dương, Nha Trang – Thẩm Dương, TPHCM – Thẩm Dương, Phú Quốc – Thẩm Dương.
Các chuyến bay đến thành phố Thẩm Dương được khai thác tại sân bay quốc tế Đào Tiên – Taoxian (SHE). Sân bay nằm cách trung tâm thành phố 20 km, tại quận Đào Tiên, khu Đông Lăng, Thẩm Dương, Liêu Ninh, Trung Quốc.
Làm thủ tục check in vé máy bay:
Di chuyển ra – vào sân bay Đào Tiên
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Thẩm Dương |
|||||
CZ372 CZ6330 |
08:35 13:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 17:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
1h35’ 3h45’ |
CZ8316 CZ6302 |
15:45 20:45 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:30 00:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
1h45’ 3h45’ |
CZ3050 CZ6344 |
11:45 17:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 21:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
1h30’ 3h45’ |
CZ372 CZ6368 |
08:35 15:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 19:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
1h35’ 3h40’ |
CZ372 CZ6344 |
08:35 17:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 21:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
1h35’ 3h45’ |
CZ3050 CZ6302 |
11:45 20:45 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 00:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
1h30’ 3h45’ |
CZ8360 CZ3983 |
20:50 08:05 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
23:50 12:35 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
2h00’ 4h30’ |
CZ372 CZ6302 |
08:35 20:45 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 00:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
1h35’ 3h45’ |
CZ8360 CZ6408 |
20:50 13:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
23:50 18:10 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
2h00’ 4h40’ |
CZ8316 CZ6332 |
15:45 09:50 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:30 13:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
1h45’ 3h35’ |
Hành trình bay từ Thẩm Dương đi Hà Nội |
|||||
CZ3602 CZ371 |
15:30 22:05 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:40 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h10’ 2h10’ |
CZ6301 CZ4707 |
08:20 16:25 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:35 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h15’ 2h05’ |
CZ6329 CZ371 |
13:00 22:05 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:25 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h25’ 2h10’ |
CZ6407 CZ8359 |
07:40 18:30 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
12:25 19:50 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h45’ 2h20’ |
CZ6367 CZ371 |
10:00 22:05 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:10 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
6h10’ 2h10’ |
CZ6301 CZ371 |
08:20 22:05 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:35 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h15’ 2h10’ |
CZ6315 CZ3049 |
18:50 09:40 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:25 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h35’ 2h05’ |
CZ6343 CZ3049 |
17:40 09:40 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
21:50 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h10’ 2h05’ |
CZ3626 CZ8469 |
21:00 14:20 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
01:35 15:10 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h35’ 1h50’ |
CZ3602 CZ3049 |
15:30 09:40 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:40 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h10’ 2h05’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Thẩm Dương |
|||||
CZ368 CZ6330 |
08:00 13:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:45 17:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
2h45’ 3h45’ |
CZ8340 CZ3601 |
02:40 07:50 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:20 13:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
2h40’ 5h50’ |
CZ6078 CZ6508 |
13:25 21:50 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
18:30 00:25 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
4h05’ 2h35’ |
CZ8340 CZ6316 |
02:40 09:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:20 13:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
2h40’ 4h05’ |
CZ6090 CZ3601 |
02:25 07:50 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 13:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
2h45’ 5h50’ |
CZ368 CZ6368 |
08:00 15:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:45 19:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
2h45’ 3h40’ |
CZ6090 CZ6316 |
02:25 09:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 13:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
2h45’ 4h05’ |
CZ6042 CZ6102 |
00:05 10:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
05:55 12:20 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
4h50’ 1h35’ |
CZ3070 CZ6302 |
11:55 20:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:10 00:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
3h15’ 3h45’ |
CZ368 CZ6344 |
08:00 17:30 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:45 21:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương |
2h45’ 3h45’ |
Hành trình bay từ Thẩm Dương đi TPHCM |
|||||
CZ6343 CZ6089 |
17:40 23:30 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
21:50 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h10’ 2h55’ |
CZ6329 CZ367 |
13:00 20:15 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:25 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h25’ 2h45’ |
CZ3602 CZ6089 |
15:30 23:30 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:40 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h10’ 2h55’ |
CZ6109 CZ6041 |
19:15 00:50 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
21:05 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 6h20’ |
CZ6367 CZ367 |
10:00 20:15 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:10 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
6h10’ 2h45’ |
CZ6517 CZ4031 |
09:50 19:50 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Cao Khi (XMN) – Hạ Môn |
15:25 22:00 |
Cao Khi (XMN) – Hạ Môn Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
5h35’ 3h10’ |
CZ6329 CZ6089 |
13:00 23:30 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:25 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h25’ 2h55’ |
CZ6301 CZ367 |
08:20 20:15 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:35 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h15’ 2h45’ |
CZ6105 CZ6041 |
15:25 00:50 |
Đào Tiên (SHE) – Thẩm Dương Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
17:10 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h45’ 6h20’ |