Đặt mua vé máy bay đi Vũ Hán giá rẻ nhất tại Việt Nam của hãng hàng không China Southern Airlines (CZ). Giá vé máy bay đến sân bay Thiên Hà Vũ Hán – Tianhe Wuhan (WUH) chỉ từ 248 USD / hành khách. Hiện nay, quý khách có thể mua vé máy bay từ Việt Nam đi Vũ Hán tại các thành phố: Hà Nội / TPHCM / Đà Nẵng / Nha Trang / Phú Quốc
Quý khách muốn mua được vé máy bay đi Vũ Hán giá rẻ nhất vui lòng liên hệ trực tiếp văn phòng đại diện hãng hàng không China Southern Airlines tại Việt Nam hoặc hệ thống đại lý bán vé chính thức của hãng tại các thành phố có khai thác đường bay đi Vũ Hán.
Tại TPHCM, quý khách có thể liên hệ đặt vé trực tuyến đi Vũ Hán theo số điện thoại hotline: 028 3833 3737.
Các chuyến bay đến thành phố Vũ Hán, Trung Quốc được hạ cánh / cất cánh tại sân bay quốc tế Thiên Hà – Tianhe (WUH). Đây là sân bay quốc tế của thành phố Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc và nằm cách khu vực trung tâm thành phố 26 km.
Thông tin làm thủ tục check in:
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Vũ Hán |
|||||
CZ3050 CZ3346 |
11:45 17:05 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 19:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
1h30’ 1h55’ |
CZ4708 CZ6589 |
12:40 18:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
1h45’ 1h50’ |
CZ3050 CZ6589 |
11:45 18:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
1h30’ 1h50’ |
CZ8316 CZ3367 |
15:45 22:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:30 00:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
1h45’ 2h05’ |
CZ372 CZ3346 |
08:35 17:05 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 19:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
1h35’ 1h55’ |
CZ4712 CZ3140 |
10:10 19:05 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 21:25 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
3h20’ 2h20’ |
CZ372 CZ6589 |
08:35 18:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
1h35’ 1h50’ |
CZ4708 CZ3367 |
12:40 22:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 00:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
1h45’ 2h05’ |
CZ3050 CZ3367 |
11:45 22:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 00:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
1h30’ 2h05’ |
Hành trình bay từ Vũ Hán đi Hà Nội |
|||||
CZ356 CZ4707 |
12:10 16:25 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:00 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h50’ 2h05’ |
CZ3368 CZ8315 |
08:20 13:45 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
10:10 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h50’ 2h00’ |
CZ3357 CZ8469 |
08:00 13:55 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
09:55 15:10 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h55’ 2h15’ |
CZ9483 CZ371 |
16:05 22:05 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:55 21:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h50’ 2h10’ |
CZ9519 CZ8469 |
07:55 13:55 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
09:50 15:10 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h55’ 2h15’ |
CZ3706 CZ371 |
15:30 22:05 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:20 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h50’ 2h10’ |
CZ3368 CZ4707 |
08:20 16:25 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
10:10 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h50’ 2h05’ |
CZ3345 CZ371 |
14:00 22:05 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:00 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h00’ 2h10’ |
CZ356 CZ371 |
12:10 22:05 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:00 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h50’ 2h10’ |
CZ3167 CZ3049 |
21:30 09:40 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:10 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h40’ 2h05’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Vũ Hán |
|||||
CZ8466 CZ3356 |
14:30 19:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
17:40 21:40 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
2h10’ 2h00’ |
CZ6090 CZ3705 |
02:25 07:50 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 10:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
2h45’ 2h15’ |
CZ3070 CZ6589 |
11:55 18:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:50 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
2h55’ 1h50’ |
CZ4710 CZ3346 |
10:15 17:05 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 19:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
2h55’ 1h55’ |
CZ374 CZ3367 |
15:40 22:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 00:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
2h50’ 2h05’ |
CZ4710 CZ6589 |
10:15 18:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
2h55’ 1h50’ |
CZ6090 CZ659 |
02:25 11:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 13:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
2h45’ 2h00’ |
CZ4032 CZ6940 |
07:55 16:55 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Cao Khi (XM) – Hạ Môn |
11:50 18:55 |
Cao Khi (XMN) – Hạ Môn Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
2h55’ 2h00’ |
CZ368 CZ3346 |
08:00 17:05 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:45 19:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
2h45’ 1h55’ |
CZ6090 CZ3168 |
02:25 12:30 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 14:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán |
2h45’ 1h50’ |
Hành trình bay từ Vũ Hán đi TPHCM |
|||||
CZ3357 CZ8465 |
08:00 12:05 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
09:55 13:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h55’ 2h25’ |
CZ9519 CZ8465 |
07:55 12:05 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
09:50 13:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h55’ 2h25’ |
CZ6590 CZ6089 |
19:50 23:30 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
21:40 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 2h55’ |
CZ9483 CZ367 |
16:05 20:15 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:55 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 2h45’ |
CZ3368 CZ373 |
08:20 12:25 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
10:10 14:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 3h00’ |
CZ3706 CZ367 |
15:30 20:15 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:20 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 2h45’ |
CZ3345 CZ367 |
14:00 20:15 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:00 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h00’ 2h45’ |
CZ3368 CZ4709 |
08:20 15:20 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
10:10 17:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 2h55’ |
CZ9483 CZ6089 |
16:05 23:30 |
Thiên Hà (WUH) – Vũ Hán Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:55 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h50’ 2h55’ |