Đặt vé máy bay đi Vận Thành giá rẻ chỉ từ 666 USD của hãng hàng không China Southern Airlines (CZ). Giá vé áp dụng cho hành trình bay khứ hồi từ Việt Nam đến sân bay quốc tế Quan Công Vận Thành – Yuncheng Guangong (YCU).
Quý khách muốn mua vé máy bay đi Vận Thành giá rẻ vui lòng liên hệ China Southern Airlines tại Việt Nam. Hiện tại, quý khách có thể đi Vận Thành theo 1 trong 4 đường bay: Hà Nội – Vận Thành, Nha Trang – Vận Thành, Phú Quốc – Vận Thành, TPHCM – Vận Thành.
Các chuyến bay đến Vận Thành hạ cánh tại sân bay quốc tế Quan Công – Guangong (YCU). Sân bay được xây dựng cách trung tâm thành phố 11 km. Đây là sân bay chính phục vụ cho khu vực Vận Thành, Sơn Tây, Trung Quốc.
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Vận Thành |
|||||
CZ8316 CZ3388 CZ6767 |
15:45 20:20 10:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
18:25 21:45 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Quan Công (YCU) – Vận Thành |
1h40’ 1h25’ 1h50’ |
CZ8316 CZ6774 CZ6767 |
15:45 21:10 07:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
18:25 22:30 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
1h40’ 1h20’ 4h45’ |
CZ8316 CZ6780 CZ6767 |
15:45 22:20 07:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
18:25 23:40 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
1h40’ 1h20’ 4h45’ |
CZ8316 CZ6778 CZ6767 |
15:45 23:25 07:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
18:25 00:45 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
1h40’ 1h20’ 4h45’ |
CZ8316 CZ6788 CZ6767 |
15:45 20:50 07:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
18:25 22:10 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
1h40’ 1h20’ 4h45’ |
CZ4708 CZ3388 CZ6767 |
12:40 20:20 10:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
15:25 21:45 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Quan Công (YCU) – Vận Thành |
1h45’ 1h25’ 1h50’ |
CZ4708 CZ6780 CZ6767 |
12:40 22:20 07:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
15:25 23:40 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
1h45’ 1h20’ 4h45’ |
CZ4708 CZ6774 CZ6767 |
12:40 21:10 07:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
15:25 22:30 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
1h45’ 1h20’ 4h45’ |
CZ4708 CZ6778 CZ6767 |
12:40 23:25 07:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
15:25 00:45 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
1h45’ 1h20’ 4h45’ |
CZ4708 CZ6788 CZ6767 |
12:40 20:50 07:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
15:25 22:10 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
1h45’ 1h20’ 4h45’ |
Hành trình bay từ Vận Thành đi Hà Nội |
|||||
CZ6768 CZ3130 CZ371 |
13:10 17:20 22:25 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:50 18:40 23:15 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h40’ 1h20’ 1h50’ |
CZ6768 CZ6783 CZ371 |
13:10 18:55 22:25 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:40 20:10 23:15 |
Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h30’ 1h15’ 1h50’ |
CZ6768 CZ3130 CZ3049 |
13:10 17:20 09:55 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:50 18:40 10:45 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h40’ 1h20’ 1h50’ |
CZ6768 CZ3379 CZ3049 |
13:10 20:00 09:55 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:50 21:15 10:45 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h40’ 1h15’ 1h50’ |
CZ6768 CZ6783 CZ3049 |
13:10 18:55 09:55 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:40 20:10 10:45 |
Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h30’ 1h15’ 1h50’ |
CZ6768 CZ6787 CZ3049 |
13:10 23:10 09:55 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:40 00:20 10:45 |
Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h30’ 1h10’ 1h50’ |
CZ6768 CZ6791 CZ3049 |
13:10 22:00 09:55 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:40 23:20 10:45 |
Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h30’ 1h20’ 1h50’ |
CZ6768 CZ6779 CZ3049 |
13:10 21:00 09:55 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:40 22:15 10:45 |
Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h30’ 1h15’ 1h50’ |
CZ6768 CZ6785 CZ3049 |
13:10 20:00 09:55 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:40 21:15 10:45 |
Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h30’ 1h15’ 1h50’ |
CZ6768 CZ6775 CZ8315 |
13:10 07:40 13:50 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:40 08:55 14:45 |
Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h30’ 1h15’ 1h55’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Vận Thành |
|||||
CZ6090 CZ3129 CZ6767 |
02:25 08:15 10:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
06:20 09:35 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Quan Công (YCU) – Vận Thành |
2h55’ 1h20’ 1h50’ |
CZ6090 CZ3615 CZ6722 |
02:25 08:20 15:00 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thái Bình (HRB) – Cáp Nhĩ Tân |
06:20 12:30 18:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thái Bình (HRB) – Cáp Nhĩ Tân Quan Công (YCU) – Vận Thành |
2h55’ 4h10’ 3h10’ |
CZ374 CZ6780 CZ6767 |
15:40 22:20 07:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
19:30 23:40 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
2h50’ 1h20’ 4h45’ |
CZ374 CZ6778 CZ6767 |
15:40 23:25 07:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
19:30 00:45 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
2h50’ 1h20’ 4h45’ |
CZ374 CZ6774 CZ6767 |
15:40 21:10 07:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
19:30 22:30 12:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
2h50’ 1h20’ 4h45’ |
CZ8466 CZ3955 CZ6767 |
14:30 21:00 07:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
18:15 22:20 12:25 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
2h45’ 1h20’ 4h45’ |
CZ6078 CZ3970 CZ6767 |
12:55 21:05 10:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
18:05 23:20 12:25 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Quan Công (YCU) – Vận Thành |
4h10’ 2h15’ 1h50’ |
CZ6078 CZ3239 CZ6767 |
12:55 07:25 10:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
18:05 09:35 12:25 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Quan Công (YCU) – Vận Thành |
4h10’ 2h10’ 1h50’ |
CZ3070 CZ3778 CZ6767 |
11:55 23:25 07:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu |
15:45 00:45 12:25 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Quan Công (YCU) – Vận Thành |
2h50’ 1h20’ 4h45’ |
Hành trình bay từ Vận Thành đi TPHCM |
|||||
CZ6768 CZ3130 CZ6089 |
13:10 17:20 23:30 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:50 18:40 01:25 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h40’ 1h20’ 2h55’ |
CZ6768 CZ3379 CZ6089 |
13:10 20:00 23:30 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:50 21:15 01:25 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h40’ 1h15’ 2h55’ |
CZ6768 CZ6783 CZ6089 |
13:10 18:55 23:30 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:40 20:10 01:25 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h30’ 1h15’ 2h55’ |
CZ6768 CZ6785 CZ6089 |
13:10 20:00 23:30 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:40 21:15 01:25 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h30’ 1h15’ 2h55’ |
CZ6768 CZ6779 CZ3069 |
13:10 21:00 09:05 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:40 22:15 11:00 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h30’ 1h15’ 2h55’ |
CZ6768 CZ6783 CZ3069 |
13:10 18:55 09:05 |
Quan Công (YCU) – Vận Thành Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
17:40 20:10 11:00 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Mỹ Lan (HAK) – Hải Khẩu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h30’ 1h15’ 2h55’ |