Đặt vé máy bay đi Hợp Phì giá rẻ nhất chỉ từ 340 USD của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé khứ hồi áp dụng cho hành trình bay từ Việt Nam đến sân bay quốc tế Tân Kiều Hợp Phì – Xinqiao Hefei (HFE).
Quý khách muốn đặt vé máy bay đi Hợp Phì giá rẻ nhất vui lòng liên hệ văn phòng đại diện China Southern Airlines tại Việt Nam. Với 5 đường bay từ: Hà Nội / Nha Trang / Đà Nẵng / Phú Quốc, TPHCM – China Southern Airlines là lựa chọn tốt nhất cho hành khách muốn mua vé máy bay đi Hợp Phì.
Các chuyến bay đến thành phố Hợp Phì hạ cánh tại sân bay quốc tế Tân Kiều – Xinqiao (HFE). Đây là sân bay chính phục vụ thành phố Hợp Phì, An Huy, Trung Quốc. Sân bay được xây dựng cách trung tâm thành phố 32 km.
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Hợp Phì |
|||||
CZ4708 CZ3873 |
12:40 17:25 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 19:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
1h45’ 2h10’ |
CZ3050 CZ3873 |
11:45 17:25 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:25 19:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
1h40’ 2h10’ |
CZ4708 CZ3817 |
12:40 19:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 21:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
1h45’ 2h10’ |
CZ3050 CZ3817 |
11:45 19:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:25 21:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
1h40’ 2h10’ |
CZ372 CZ3873 |
08:35 17:25 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:15 19:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
1h40’ 2h10’ |
CZ372 CZ3817 |
08:35 19:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:15 21:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
1h40’ 2h10’ |
CZ8316 CZ3813 |
15:45 07:15 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:25 09:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
1h40’ 2h10’ |
CZ4708 CZ3813 |
12:40 07:15 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 09:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
1h45’ 2h10’ |
Hành trình bay từ Hợp Phì đi Hà Nội |
|||||
CZ3814 CZ4707 |
10:35 16:25 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:45 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h10’ 2h05’ |
CZ3816 CZ8315 |
07:35 13:50 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
09:35 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h00’ 1h55’ |
CZ3816 CZ4707 |
07:35 16:25 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
09:35 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h00’ 2h05’ |
CZ3818 CZ3049 |
22:25 09:55 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:30 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h05’ 1h50’ |
CZ3814 CZ371 |
10:35 22:25 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:45 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h10’ 1h50’ |
CZ3874 CZ3049 |
20:25 09:55 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
22:35 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h10’ 1h50’ |
CZ3816 CZ371 |
07:35 22:25 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
09:35 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h00’ 1h50’ |
CZ3818 CZ8315 |
22:25 13:50 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:30 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h05’ 1h55’ |
CZ3874 CZ8315 |
20:25 13:50 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
22:55 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h10’ 1h55’ |
CZ3818 CZ4707 |
22:25 16:25 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:30 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h05’ 2h05’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Hợp Phì |
|||||
CZ3070 CZ3873 |
11:55 17:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:45 19:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
2h50’ 2h10’ |
CZ4710 CZ3873 |
10:15 17:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 19:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
2h55’ 2h10’ |
CZ3070 CZ3817 |
11:55 19:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:45 21:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
2h50’ 2h10’ |
CZ4710 CZ3817 |
10:15 19:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 21:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
2h55’ 2h10’ |
CZ368 CZ3873 |
08:00 17:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:50 19:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
2h50’ 2h10’ |
CZ368 CZ3817 |
08:00 19:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:50 21:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
2h50’ 2h10’ |
CZ6090 CZ3873 |
02:25 17:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:20 19:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
2h55’ 2h10’ |
CZ374 CZ3813 |
15:40 07:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 09:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
2h50’ 2h10’ |
CZ6090 CZ3817 |
02:25 19:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:20 21:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
2h55’ 2h10’ |
CZ3070 CZ3813 |
11:55 07:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:45 09:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì |
2h50’ 2h10’ |
Hành trình bay từ Hợp Phì đi TPHCM |
|||||
CZ3814 CZ4709 |
10:35 15:20 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:45 17:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h10’ 2h55’ |
CZ3816 CZ373 |
07:35 12:30 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
09:35 14:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h00’ 3h00’ |
CZ3816 CZ4709 |
07:35 15:20 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
09:35 17:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h00’ 2h55’ |
CZ3814 CZ367 |
10:35 20:00 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:45 21:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h10’ 2h50’ |
CZ3818 CZ3069 |
22:25 09:05 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:30 11:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h05’ 2h55’ |
CZ3816 CZ367 |
07:35 20:00 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
09:35 21:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h00’ 2h50’ |
CZ3874 CZ3069 |
20:25 09:05 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
22:35 11:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h10’ 2h55’ |
CZ3814 CZ6089 |
10:35 23:30 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:45 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h10’ 2h55’ |
CZ3818 CZ373 |
22:25 12:30 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:30 14:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h05’ 3h00’ |
CZ3566 CZ8465 |
21:15 11:50 |
Tân Kiều (HFE) – Hợp Phì Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
23:30 13:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h15’ 2h40’ |