Đặt mua vé máy bay đi Thường Đức giá rẻ chỉ 325 USD của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé khứ hồi từ Việt Nam đến sân bay Đào Hoa Nguyên Thường Đức – Taohuayuan Changde (CGD).
Quý khách muốn mua vé máy bay đi Thường Đức giá rẻ vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý chính thức của China Southern Airlines tại Việt Nam. China Southern Airlines (CZ) là hãng hàng không có: giá vé máy bay đi Thường Đức rẻ nhất, hành trình bay đẹp nhất cùng nhiều đường bay nhất: Hà Nội – Thường Đức, Đà Nẵng – Thường Đức, Nha Trang – Thường Đức, Phú Quốc – Thường Đức, TPHCM – Thường Đức.
Thông tin liên hệ đặt vé máy bay trực tuyến đi Thường Đức tại Việt Nam: 028 3833 3737.
Các chuyến bay đi Thường Đức hạ cánh tại sân bay quốc tế Đào Hoa Nguyên – Taohuayuan (CGD). Đây là sân bay chính phục phụ cho khu vực Thường Đức, Hồ Nam, Trung Quốc.
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||||||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||||||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Thường Đức |
|||||||||
CZ8470 CZ6445 |
16:45 22:10 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
19:45 23:45 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
2h00’ 1h35’ |
||||
CZ4708 CZ3229 |
12:40 18:50 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
1h45’ 1h35’ |
||||
CZ3050 CZ3229 |
11:45 18:50 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:25 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
1h40’ 1h35’ |
||||
CZ4712 CZ3188 |
10:15 17:45 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:45 20:20 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
3h30’ 2h35’ |
||||
CZ372 CZ324 CZ3188 |
08:35 13:00 17:45 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
11:15 16:15 20:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
1h40’ 3h15’ 2h35’ |
||||
CZ372 CZ3229 |
08:35 18:50 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:15 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
1h40’ 1h35’ |
||||
Hành trình bay từ Thường Đức đi Hà Nội |
|||||||||
CZ3230 CZ3049 |
21:15 09:55 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
22:50 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h35’ 1h50’ |
||||
CZ6446 CZ8469 |
07:15 14:45 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
08:55 15:45 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h40’ 2h00’ |
||||
CZ3187 CZ3108 CZ8315 |
22:00 08:30 13:50 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:25 11:50 14:45 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 3h20’ 1h55’ |
||||
CZ3187 CZ3166 CZ8315 |
22:00 06:30 13:50 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:25 09:55 14:45 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 3h25’ 1h55’ |
||||
CZ3187 CZ3116 CZ8315 |
22:00 07:30 13:50 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:25 10:50 14:45 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 3h20’ 1h55’ |
||||
CZ3230 CZ8315 |
21:15 13:50 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
22:50 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h35’ 1h55’ |
||||
CZ3187 CZ3156 CZ8469 |
22:00 09:00 14:45 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
00:25 12:25 15:45 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 3h25’ 2h00’ |
||||
CZ3187 CZ3194 CZ8469 |
22:00 08:10 14:45 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
00:25 11:40 15:45 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 3h30’ 2h00’ |
||||
CZ3187 CZ3108 CZ4707 |
22:00 08:30 16:25 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:25 11:50 17:30 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 3h20’ 2h05’ |
||||
CZ3187 CZ4711 |
22:00 15:45 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
00:25 18:40 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 3h55’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||||||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||||||
Hành trình bay từ TPHCM đi Thường Đức |
|||||||||
CZ3070 CZ3229 |
11:55 18:50 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:45 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
2h50’ 1h35’ |
||||
CZ8466 CZ6445 |
14:30 22:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
18:15 23:45 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
2h45’ 1h35’ |
||||
CZ4710 CZ3229 |
10:15 18:50 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
2h55’ 1h35’ |
||||
CZ368 CZ3229 |
08:00 18:50 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:50 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
2h50’ 1h35’ |
||||
CZ6090 CZ3121 CZ3188 |
02:25 10:00 17:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
06:20 13:15 20:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
2h55’ 3h15’ 2h35’ |
||||
CZ6090 CZ3103 CZ3188 |
02:25 12:00 17:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
06:20 15:15 20:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
2h55’ 3h15’ 2h35’ |
||||
CZ6090 CZ324 CZ3188 |
02:25 13:00 17:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
06:20 16:15 20:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
2h55’ 3h15’ 2h35’ |
||||
CZ6090 CZ3101 CZ3188 |
02:25 08:00 17:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
06:20 11:10 20:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
2h55’ 3h10’ 2h35’ |
||||
CZ6090 CZ3229 |
02:25 18:50 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:20 20:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
2h55’ 1h35’ |
||||
CZ6042 CZ3188 |
00:05 17:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
05:55 20:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức |
4h50’ 2h35’ |
||||
Hành trình bay từ Thường Đức đi TPHCM |
|||||||||
CZ6446 CZ8465 |
07:15 11:50 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
08:55 13:30 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h40’ 2h40’ |
||||
CZ3230 CZ3069 |
21:15 09:05 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
22:50 11:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h35’ 2h55’ |
||||
CZ3187 CZ3166 CZ373 |
22:00 06:30 12:30 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:25 10:00 14:30 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h25’ 3h30’ 3h00’ |
||||
CZ3187 CZ3116 CZ373 |
22:00 07:30 12:30 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
00:25 10:50 14:30 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h25’ 3h20’ 3h00’ |
||||
CZ3230 CZ373 |
21:15 12:30 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
22:50 14:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h35’ 3h00’ |
||||
CZ6446 CZ3155 CZ6041 |
07:15 19:35 01:50 |
Đào Hoa Nguyên (CGD) – Thường Đức Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
08:55 23:00 06:10 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h40’ 3h25’ 5h20’ |