Đặt mua vé máy bay đi Tây Ninh, Trung Quốc giá rẻ nhất chỉ từ 406 USD của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé khứ hồi từ Việt Nam đến sân bay quốc tế Tào Gia Bảo Tây Ninh – Xining Caojiabao (XNN).
Quý khách muốn mua vé máy bay đi Tây Ninh giá rẻ vui lòng liên hệ trực tiếp văn phòng đại diện China Southern Airlines tại Việt Nam. Quý khách có thể mua vé máy bay đi Tây Ninh từ 1 trong 5 đường bay: Hà Nội – Tây Ninh, Đà Nẵng – Tây Ninh, Nha Trang – Tây Ninh, Phú Quốc – Tây Ninh hoặc TPHCM – Tây Ninh.
Các chuyến bay đi Tây Ninh (Xining) hạ cánh tại sân bay quốc tế Tào Gia Bảo – Caojiabao (XNN). Đây là sân bay chính phục vụ khu vực Tây Ninh, Thanh Hải, Trung Quốc. Sân bay được xây dựng cách trung tâm thành phố 29 km về phía Đông.
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Tây Ninh |
|||||
CZ4712 CZ6991 |
10:15 16:55 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:45 19:40 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
3h30’ 2h45’ |
CZ8316 CZ3161 CZ6993 |
15:45 20:00 06:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
18:25 23:15 09:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
1h40’ 3h15’ 2h45’ |
CZ8316 CZ3165 CZ6993 |
15:45 22:00 06:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
18:25 01:10 09:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
1h40’ 3h10’ 2h45’ |
CZ8316 CZ3107 CZ6993 |
15:45 21:00 06:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
18:25 00:15 09:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
1h40’ 3h15’ 2h45’ |
CZ8316 CZ3249 |
15:45 06:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:25 10:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
1h40’ 3h35’ |
CZ8470 CZ3213 |
16:45 08:25 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
19:45 13:45 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
2h00’ 5h20’ |
CZ8316 CZ3129 |
15:45 08:15 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:25 13:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
1h40’ 4h50’ |
CZ4708 CZ3249 |
12:40 06:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 10:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
1h45’ 3h35’ |
CZ4712 CZ6993 |
10:15 06:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:45 09:25 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
3h30’ 2h45’ |
Hành trình bay từ Tây Ninh đi Hà Nội |
|||||
CZ3630 CZ8359 |
23:30 07:00 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
01:55 08:05 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 2h05’ |
CZ3214 CZ3218 CZ371 |
14:30 18:00 22:25 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:50 20:45 23:15 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h20’ 2h45’ 1h50’ |
CZ3214 CZ3208 CZ371 |
14:30 17:00 22:25 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:50 19:45 23:15 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h20’ 2h45’ 1h50’ |
CZ3130 CZ371 |
13:55 22:25 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:40 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h45’ 1h50’ |
CZ6994 CZ323 CZ371 |
10:30 16:30 22:25 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:55 20:00 23:15 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 3h30’ 1h50’ |
CZ6994 CZ3104 CZ371 |
10:30 15:30 22:25 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:55 19:00 23:15 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 3h30’ 1h50’ |
CZ6994 CZ3162 CZ371 |
10:30 14:30 22:25 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:55 18:00 23:15 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 3h30’ 1h50’ |
CZ3130 CZ8359 |
13:55 07:00 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
16:20 08:05 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h25’ 2h05’ |
CZ6992 CZ4711 |
21:55 15:45 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
00:30 18:40 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h35’ 3h35’ |
CZ3130 CZ3049 |
13:55 09:55 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:40 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h45’ 1h50’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Tây Ninh |
|||||
CZ6090 CZ3129 |
02:25 08:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:20 13:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
2h55’ 4h50’ |
CZ6090 CZ3245 |
02:25 11:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:20 16:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
2h55’ 4h40’ |
CZ374 CZ3249 |
15:40 06:30 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 10:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
2h50’ 3h35’ |
CZ6042 CZ6991 |
00:05 16:55 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
05:55 19:40 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
4h50’ 2h45’ |
CZ374 CZ3129 |
15:40 08:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 13:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
2h50’ 4h50’ |
CZ3070 CZ3249 |
11:55 06:30 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:00 10:05 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
3h05’ 3h35’ |
CZ8466 CZ3213 |
14:30 08:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
17:55 13:45 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh |
2h25’ 5h20’ |
Hành trình bay từ Tây Ninh đi TPHCM |
|||||
CZ6994 CZ3162 CZ367 |
10:30 14:30 20:00 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:55 18:00 21:50 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h25’ 3h30’ 2h50’ |
CZ3130 CZ6089 |
13:55 23:30 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:40 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h45’ 2h55’ |
CZ6994 CZ3104 CZ6089 |
10:30 15:30 23:30 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:55 19:00 01:25 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h25’ 3h30’ 2h55’ |
CZ6994 CZ3162 CZ6089 |
10:30 14:30 23:30 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:55 18:00 01:25 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h25’ 3h30’ 2h55’ |
CZ6994 CZ3122 CZ6089 |
10:30 17:30 23:30 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
12:55 20:50 01:25 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h25’ 3h20’ 2h55’ |
CZ6994 CZ6041 |
10:30 01:50 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
12:55 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h25’ 5h20’ |
CZ3130 CZ3069 |
13:55 09:05 |
Tào Gia Bảo (XNN) – Tây Ninh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:40 11:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h45’ 2h55’ |