Đặt mua vé máy bay đi Quế Lâm giá rẻ nhất tại Việt Nam của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé máy bay đến sân bay Lưỡng Giang Quế Lâm – Guilin Liangjiang (KWL) chỉ từ 348 USD / hành khách.
Quý khách có thể mua vé máy bay từ Việt Nam đến thành phố Quế Lâm tại các thành phố: Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, TPHCM, Phú Quốc. Đây là những thành phố hiện có đường bay đi Quế Lâm do China Southern Airlines khai thác.
Quý khách có thể mua vé máy bay đi Quế Lâm giá rẻ nhất tại hệ thống phòng vé China Southern Airlines ở các sân bay hoặc văn phòng đại diện của hãng tại: TPHCM / Hà Nội / Nha Trang / Đà Nẵng / Phú Quốc.
Quý khách cũng có thể liên hệ đặt vé trực tuyến, giao vé tận nơi theo hotline: 028 3833 3737.
Sân bay phục vụ thành phố Quế Lâm là sân bay quốc tế Lưỡng Giang – Liangjiang (KWL). Sân bay này được xây dựng cách trung tâm thành phố 28 km.
Di chuyển ra – vào sân bay
Làm thủ tục check in:
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Quế Lâm |
|||||
CZ372 CZ3294 CZ6100 |
08:35 13:55 17:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Ngô Vu (NNG) – Nam Ninh |
11:10 15:35 18:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Ngô Vu (NNG) – Nam Ninh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
1h35’ 1h40’ 0h55’ |
CZ372 CZ3407 CZ3248 |
08:35 13:50 19:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh |
11:10 16:30 21:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
1h35’ 2h40’ 1h35’ |
CZ372 CZ3449 CZ3248 |
08:35 14:55 19:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh |
11:10 17:55 21:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
1h35’ 2h40’ 1h35’ |
CZ372 CZ3487 CZ3248 |
08:35 12:50 19:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh |
11:10 15:30 21:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
1h35’ 2h40’ 1h35’ |
CZ372 CZ9549 CZ3248 |
08:35 14:20 19:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh |
11:10 17:10 21:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
1h35’ 2h50’ 1h35’ |
CZ3050 CZ3113 CZ3288 |
11:45 17:00 21:05 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:15 20:05 00:20 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
1h30’ 3h05’ 3h15’ |
CZ4712 CZ3288 |
10:10 21:05 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 00:20 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
3h20’ 3h15’ |
Hành trình bay từ Quế Lâm đi Hà Nội |
|||||
CZ3244 CZ371 |
18:50 22:05 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
20:00 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h10’ 2h10’ |
CZ6099 CZ3293 CZ4707 |
08:40 11:55 16:25 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Ngô Vu (NNG) – Nam Ninh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
09:40 12:55 17:30 |
Ngô Vu (NNG) – Nam Ninh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h00’ 1h00’ 2h05’ |
CZ6375 CZ3212 CZ371 |
10:55 16:00 22:05 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
13:15 18:50 23:15 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h20’ 2h50’ 2h10’ |
CZ6375 CZ3208 CZ371 |
10:55 17:00 22:05 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
13:15 20:10 23:15 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h20’ 3h10’ 2h10’ |
CZ6375 CZ3232 CZ371 |
10:55 15:00 22:05 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
13:15 18:00 23:15 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h20’ 3h00’ 2h10’ |
CZ3239 CZ3426 CZ371 |
09:05 17:10 22:05 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Giang Bắc (CKG) – Trùng Khánh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
10:35 19:05 23:15 |
Giang Bắc (CKG) – Trùng Khánh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h30’ 1h55’ 2h10’ |
CZ3244 CZ3049 |
18:50 09:40 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
20:00 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
1h10’ 2h05’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Quế Lâm |
|||||
CZ368 CZ3294 CZ6100 |
08:00 11:55 17:30 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Ngô Vu (NNG) – Nam Ninh |
11:45 15:35 18:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Ngô Vu (NNG) – Nam Ninh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
2h45’ 1h40’ 0h55’ |
CZ368 CZ3407 CZ3248 |
08:00 13:50 19:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh |
11:45 16:30 21:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
2h45’ 2h40’ 1h35’ |
CZ368 CZ3449 CZ3248 |
08:00 14:55 19:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh |
11:45 07:35 21:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
2h45’ 2h40’ 1h35’ |
CZ368 CZ9549 CZ3248 |
08:00 14:20 19:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh |
11:45 17:10 21:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Trường Thủy (KMG) – Côn Minh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
2h45’ 2h50’ 1h35’ |
CZ6090 CZ3101 CZ3282 |
02:25 08:00 12:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
06:10 11:05 15:55 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
2h45’ 3h05’ 3h15’ |
CZ6090 CZ3203 CZ6376 |
02:25 08:15 14:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An |
06:10 10:55 16:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Hàm Dương (XIY) – Tây An Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
2h45’ 2h40’ 2h15’ |
CZ374 CZ3243 |
15:40 09:55 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 11:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm |
2h50’ 1h15’ |
Hành trình bay từ Quế Lâm đi TPHCM |
|||||
CZ3244 CZ6089 |
18:50 23:30 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
20:00 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h10’ 2h55’ |
CZ6376 CZ3354 CZ6089 |
17:20 19:10 23:30 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Phúc Thành (BHY) – Bắc Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:20 20:30 01:25 |
Phúc Thành (BHY) – Bắc Hải Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h00’ 1h20’ 2h55’ |
CZ6099 CZ3293 CZ4709 |
08:40 11:55 15:20 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Ngô Vu (NNG) – Nam Ninh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
09:40 12:55 17:15 |
Ngô Vu (NNG) – Nam Ninh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h00’ 1h00’ 2h55’ |
CZ6375 CZ3232 CZ367 |
10:55 15:00 20:15 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
13:15 18:00 22:00 |
Hàm Dương (XIY) – Tây An Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h20’ 3h00’ 2h45’ |
CZ3239 CZ3406 CZ367 |
09:05 13:20 20:15 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Giang Bắc (CKG) – Trùng Khánh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
10:35 15:25 22:00 |
Giang Bắc (CKG) – Trùng Khánh Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h30’ 2h05’ 2h45’ |
CZ3287 CZ6041 |
16:45 00:50 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
19:35 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h50’ 6h20’ |
CZ3244 CZ3069 |
18:50 08:50 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
20:00 11:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
1h10’ 3h10’ |
CZ3281 CZ6041 |
08:05 00:50 |
Lưỡng Giang (KWL) – Quế Lâm Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
10:55 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h50’ 6h20’ |