Đặt mua vé máy bay đi Urumqi giá rẻ nhất chỉ từ 545 USD của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé áp dụng cho hành trình bay khứ hồi từ Việt Nam đến sân bay quốc tế Diwopu Urumqi (URC).
Quý khách muốn đặt mua vé máy bay đi Urumqi giá rẻ nhất vui lòng liên hệ trực tiếp đại lý China Southern Airlines chính thức tại Việt Nam hoặc có thể đặt vé thông qua tổng đài hỗ trợ trực tuyến: 028 3833 3737.
Các chuyến bay đến thành phố Urumqi hạ cánh tại sân bay quốc tế Diwopu (URC). Sân bay nằm cách trung tâm thành phố 16 km tại Diwopu, tây bắc Urumqi, thủ phủ khu tự trị Uygur Tân Cương.
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Urumqi |
|||||
CZ372 CZ6023 |
08:35 13:10 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:15 18:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
1h40’ 5h20’ |
CZ4712 CZ6921 |
10:10 16:00 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 20:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Diwopu (URC) – Urumqi |
3h20’ 4h10’ |
CZ3050 CZ6980 |
11:45 17:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:25 22:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
1h40’ 5h20’ |
CZ4708 CZ6884 |
12:40 19:15 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 00:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
1h45’ 5h20’ |
CZ372 CZ6888 |
08:35 15:50 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:15 21:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
1h40’ 5h20’ |
CZ3050 CZ6884 |
11:45 19:15 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:25 00:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
1h40’ 5h20’ |
CZ4712 CZ6910 |
10:10 19:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 23:45 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Diwopu (URC) – Urumqi |
3h20’ 4h10’ |
CZ372 CZ6980 |
08:35 17:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:15 22:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
1h40’ 5h20’ |
CZ8360 CZ6890 |
09:05 18:30 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Hoàng Hoa (CSX) – Changsha |
12:05 23:10 |
Hoàng Hoa (CSX) – Changsha Diwopu (URC) – Urumqi |
2h00’ 4h40’ |
CZ4712 CZ6906 |
10:10 21:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 01:40 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Diwopu (URC) – Urumqi |
3h20’ 4h05’ |
Hành trình bay từ Urumqi đi Hà Nội |
|||||
CZ6979 CZ371 |
11:00 22:25 |
Diwopu (URC) – Urumqi Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:55 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h55’ 1h50’ |
CZ6024 CZ371 |
09:40 22:25 |
Diwopu (URC) – Urumqi Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:30 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h50’ 1h50’ |
CZ6887 CZ3049 |
19:00 09:55 |
Diwopu (URC) – Urumqi Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:50 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h50’ 1h50’ |
CZ6887 CZ8315 |
19:00 13:50 |
Diwopu (URC) – Urumqi Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:50 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
4h50’ 1h55’ |
CZ6909 CZ4711 |
20:10 15:30 |
Diwopu (URC) – Urumqi Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:45 18:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h35’ 3h55’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Urumqi |
|||||
CZ6090 CZ6886 |
02:25 08:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:20 13:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
2h55’ 5h20’ |
CZ6042 CZ6931 |
00:05 07:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
05:55 11:50 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Diwopu (URC) – Urumqi |
4h50’ 4h10’ |
CZ4710 CZ6980 |
10:15 17:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 22:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
2h55’ 5h20’ |
CZ3070 CZ6884 |
11:55 19:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:00 00:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
3h05’ 5h20’ |
CZ368 CZ6888 |
08:00 15:50 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:50 21:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
2h50’ 5h20’ |
CZ6042 CZ6904 |
00:05 09:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
05:55 13:20 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Diwopu (URC) – Urumqi |
4h50’ 4h10’ |
CZ4710 CZ6884 |
10:15 19:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 00:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
2h55’ 5h20’ |
CZ368 CZ6980 |
08:00 17:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:50 22:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
2h50’ 5h20’ |
CZ6090 CZ6023 |
02:25 13:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:20 18:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
2h55’ 5h20’ |
CZ368 CZ6884 |
08:00 19:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:50 00:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Diwopu (URC) – Urumqi |
2h50’ 5h20’ |
Hành trình bay từ Urumqi đi TPHCM |
|||||
CZ6909 CZ6041 |
20:10 01:50 |
Diwopu (URC) – Urumqi Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
23:45 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h35’ 5h20’ |
CZ6979 CZ367 |
11:00 20:00 |
Diwopu (URC) – Urumqi Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:55 21:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h55’ 2h50’ |
CZ6024 CZ367 |
09:40 20:00 |
Diwopu (URC) – Urumqi Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:30 21:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h50’ 2h50’ |
CZ6905 CZ6041 |
17:55 01:50 |
Diwopu (URC) – Urumqi Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
21:40 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h45’ 5h20’ |
CZ6932 CZ6041 |
16:50 01:50 |
Diwopu (URC) – Urumqi Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
20:20 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h30’ 5h20’ |
CZ6979 CZ6089 |
11:00 23:30 |
Diwopu (URC) – Urumqi Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:55 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h55’ 2h55’ |
CZ6903 CZ6041 |
14:45 01:50 |
Diwopu (URC) – Urumqi Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
18:20 06:10 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h35’ 5h20’ |
CZ6024 CZ6089 |
09:40 23:30 |
Diwopu (URC) – Urumqi Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:30 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h50’ 2h55’ |
CZ6887 CZ3069 |
19:00 09:05 |
Diwopu (URC) – Urumqi Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:50 11:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h50’ 2h55’ |
CZ6887 CZ373 |
19:00 12:30 |
Diwopu (URC) – Urumqi Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:50 14:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
4h50’ 3h00’ |