Đặt mua vé máy bay đi Trịnh Châu giá rẻ chỉ từ 338 USD của hãng hàng không China Southern Airlines. Giá vé áp dụng cho hành trình bay khứ hồi từ Việt Nam đến sân bay quốc tế Tân Trịnh Trịnh Châu – Zhengzhou Xinzheng (CGO).
Quý khách có thể đặt vé máy bay đi Trịnh Châu giá rẻ nhất tại phòng vé China Southern Airlines chính thức tại Việt Nam. China Southern Airlines hiện là hãng hàng không có nhiều đường bay đi Trung Quốc với giá vé rẻ nhất và hành trình bay đẹp nhất.
Để đặt vé máy bay trực tuyến đi Trịnh Châu, quý khách vui lòng gọi điện đến hotline: 028 3833 3737.
Các chuyến bay đến thành phố Trịnh Châu hạ cánh tại sân bay quốc tế Tân Trịnh – Xinzheng (CGO). Sân bay nằm cách trung tâm thành phố 25 km tại Trịnh Châu, Hà Nam, Trung Quốc.
Làm thủ tục check in tại sân bay Tân Trịnh
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Trịnh Châu |
|||||
CZ3050 CZ3394 |
11:45 16:40 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:25 19:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
1h40’ 2h35’ |
CZ4708 CZ3396 |
12:40 18:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 20:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
1h45’ 2h25’ |
CZ8316 CZ3390 |
15:45 21:45 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:25 00:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
1h40’ 2h25’ |
CZ3050 CZ3396 |
11:45 18:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:25 20:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
1h40’ 2h25’ |
CZ4708 CZ3390 |
12:40 21:45 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:25 00:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
1h45’ 2h25’ |
CZ3050 CZ3390 |
11:45 21:45 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:25 00:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
1h40’ 2h25’ |
CZ8316 CZ3960 |
15:45 07:35 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:25 10:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
1h40’ 2h25’ |
CZ8316 CZ3972 |
15:45 09:15 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:25 11:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
1h40’ 2h25’ |
Hành trình bay từ Trịnh Châu đi Hà Nội |
|||||
CZ3389 CZ371 |
18:25 22:25 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
20:40 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h15’ 1h50’ |
CZ3971 CZ8315 |
09:30 13:50 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
11:45 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h15’ 1h55’ |
CZ3391 CZ8315 |
08:05 13:50 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
10:20 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h15’ 1h55’ |
CZ8589 CZ371 |
16:10 22:25 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
18:30 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h20’ 1h50’ |
CZ3971 CZ4707 |
09:30 16:25 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
11:45 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h15’ 2h05’ |
CZ3395 CZ371 |
15:05 22:25 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
17:20 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h15’ 1h50’ |
CZ3391 CZ4707 |
08:05 16:25 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
10:20 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h15’ 2h05’ |
CZ3393 CZ371 |
13:05 22:25 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
15:35 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h30’ 1h50’ |
CZ3971 CZ371 |
09:30 22:25 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
11:45 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h15’ 1h50’ |
CZ3196 CZ3049 |
21:00 09:55 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
23:15 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
2h15’ 1h50’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Trịnh Châu |
|||||
CZ368 CZ8590 |
08:00 13:35 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:50 15:55 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
2h50’ 2h20’ |
CZ374 CZ3390 |
15:40 21:45 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 00:10 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
2h50’ 2h25’ |
CZ3070 CZ3396 |
11:55 18:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:00 20:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
3h05’ 2h25’ |
CZ4710 CZ3394 |
10:15 16:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 19:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
2h55’ 2h35’ |
CZ6090 CZ3972 |
02:25 09:15 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:20 11:40 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
2h55’ 2h25’ |
CZ8466 CZ3974 |
14:30 21:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
17:55 00:05 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
2h25’ 2h40’ |
CZ4710 CZ3396 |
10:15 18:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 20:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
2h55’ 2h25’ |
CZ368 CZ3394 |
08:00 16:40 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:50 19:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
2h50’ 2h35’ |
CZ6078 CZ3948 |
12:55 22:05 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
18:05 00:10 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
4h10’ 2h05’ |
CZ6090 CZ3392 |
02:25 11:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:20 13:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu |
2h55’ 2h25’ |
Hành trình bay từ Trịnh Châu đi TPHCM |
|||||
CZ3959 CZ6089 |
19:35 23:30 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
21:50 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h15’ 2h55’ |
CZ3391 CZ373 |
08:05 12:30 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
10:20 14:3 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h15’ 3h00’ |
CZ3395 CZ367 |
15:05 20:00 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
17:20 21:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h15’ 2h50’ |
CZ3389 CZ6089 |
18:25 23:30 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
20:40 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h15’ 2h55’ |
CZ3971 CZ4709 |
09:30 15:20 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
11:45 17:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h15’ 2h55’ |
CZ3393 CZ367 |
13:05 20:00 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
15:35 21:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h30’ 2h50’ |
CZ3391 CZ4709 |
08:05 15:20 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
10:20 17:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h15’ 2h55’ |
CZ8589 CZ6089 |
16:10 23:30 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
18:30 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h20’ 2h55’ |
CZ3395 CZ6089 |
15:05 23:30 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
17:20 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h15’ 2h55’ |
CZ3971 CZ367 |
09:30 20:00 |
Tân Trịnh (CGO) – Trịnh Châu Bạch Văn (CAN) – Quảng Châu |
11:45 21:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h15’ 2h50’ |