Đặt mua vé máy bay đi Đại Liên giá rẻ nhất tại Việt Nam của hãng hàng không China Southern Airlines. Với 5 đường bay từ Việt Nam đi Đại Liên: Hà Nội, Đà Nẵng, Nha Trang, TPHCM, Phú Quốc – China Southern Airlines là lựa chọn số 1 dành cho hành khách trên hành trình bay này.
Quý khách có thể mua vé máy bay đi Đại Liên giá rẻ nhất ở Việt Nam tại các hệ thống, điểm bán vé chính thức của hãng hàng không China Southern Airlines. Với hệ thống đặt vé trực tuyến / online, quý khách có thể mua vé máy bay đi Dalian tại bất cứ nơi đâu, chỉ cần nhấc máy, gọi đến hotline: 028 3833 3737, quý khách sẽ có được vé giá rẻ nhất cùng sự hỗ trợ tốt nhất.
Các chuyến bay đến thành phố Đại Liên, Trung Quốc sẽ hạ cánh / cất cánh từ sân bay quốc tế Chu Thủy Tử – Dalian Zhoushuizi (DLC). Sân bay được xây dựng cách trung tâm thành phố 10 km về phía đông nam và mất khoảng 10 phút đi taxi để di chuyển từ khu vực trung tâm đến sân bay.
Làm thủ tục check in:
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ Hà Nội đi Đại Liên |
|||||
CZ372 CZ6322 |
08:35 12:45 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 16:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
1h35’ 3h30’ |
CZ3050 CZ6200 |
11:45 16:10 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 19:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
1h30’ 3h25’ |
CZ8316 CZ6468 |
15:45 21:20 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:30 00:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
1h45’ 3h25’ |
CZ372 CZ6200 |
08:35 16:10 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:10 19:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
1h35’ 3h25’ |
CZ3050 CZ6540 |
11:45 17:25 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 22:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
1h30’ 5h25’ |
CZ3050 CZ6468 |
11:45 12:45 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:15 00:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
1h30’ 3h25’ |
CZ4712 CZ6140 |
10:10 22:25 |
Nội Bài (HAN) – Hà Nội Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
14:30 23:55 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
3h20’ 1h30’ |
Hành trình bay từ Đại Liên đi Hà Nội |
|||||
CZ6321 CZ8315 |
08:00 13:45 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:35 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h35’ 2h00’ |
CZ6467 CZ371 |
16:25 22:05 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
20:10 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h45’ 2h10’ |
CZ6299 CZ8469 |
07:30 13:55 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bảo An (SZX) – Thâm Quyến |
11:00 15:10 |
Bảo An (SZX) – Thâm Quyến Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h30’ 2h15’ |
CZ3607 CZ371 |
14:30 22:05 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:25 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h55’ 2h10’ |
CZ6321 CZ4707 |
08:00 16:25 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:35 17:30 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h35’ 2h05’ |
CZ3603 CZ371 |
12:45 22:05 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:25 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h40’ 2h10’ |
CZ6321 CZ371 |
08:00 22:05 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:35 23:15 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h35’ 2h10’ |
CZ6539 CZ3049 |
18:35 09:40 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:50 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
5h15’ 2h05’ |
CZ6467 CZ3049 |
16:25 09:40 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
20:10 10:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
3h45’ 2h05’ |
CZ6539 CZ8315 |
18:35 13:45 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:50 14:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Nội Bài (HAN) – Hà Nội |
5h15’ 2h00’ |
Chuyến bay |
Điểm khởi hành |
Điểm đến |
Thời gian bay |
||
Thời gian |
Sân bay |
Thời gian |
Sân bay |
||
Hành trình bay từ TPHCM đi Đại Liên |
|||||
CZ6090 CZ3604 |
02:25 08:00 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 11:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
2h45’ 3h25’ |
CZ374 CZ6468 |
15:40 21:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
19:30 00:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
2h50’ 3h25’ |
CZ4710 CZ6200 |
10:15 16:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 19:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
2h55’ 3h25’ |
CZ6042 CZ6132 |
00:05 08:05 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
05:55 09:30 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
4h50’ 1h25’ |
CZ6090 CZ3608 |
02:25 09:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
06:10 12:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
2h45’ 3h25’ |
CZ3070 CZ6540 |
11:55 17:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:50 22:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
2h55’ 5h25’ |
CZ6042 CZ6126 |
00:05 10:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh |
05:55 11:40 |
Thủ Đô (PEK) – Bắc Kinh Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
4h50’ 1h20’ |
CZ368 CZ6200 |
08:00 16:10 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:45 19:35 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
2h45’ 3h25’ |
CZ4710 CZ6540 |
10:15 17:25 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
14:10 22:50 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
2h55’ 5h25’ |
CZ3070 CZ6468 |
11:55 21:20 |
Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
15:50 00:45 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên |
2h55’ 3h25’ |
Hành trình bay từ Đại Liên đi TPHCM |
|||||
CZ3607 CZ367 |
14:30 20:15 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:25 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h55’ 2h45’ |
CZ6467 CZ6089 |
16:25 23:30 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
20:10 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h45’ 2h55’ |
CZ3603 CZ367 |
12:45 20:15 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:25 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h40’ 2h45’ |
CZ3607 CZ6089 |
14:30 23:30 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
18:25 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h55’ 2h55’ |
CZ3603 CZ6089 |
12:45 23:30 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
16:25 01:25 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h40’ 1h25’ |
CZ6321 CZ367 |
08:00 20:15 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
11:35 22:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
3h35’ 2h45’ |
CZ9636 CZ6077 |
22:10 08:55 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Phố Đông (PVG) – Thượng Hải |
00:15 12:25 |
Phố Đông (PVG) – Thượng Hải Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
2h05’ 4h30’ |
CZ6539 CZ3069 |
18:35 08:50 |
Chu Thủy Tử (DLC) – Đại Liên Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu |
23:50 11:00 |
Bạch Vân (CAN) – Quảng Châu Tân Sơn Nhất (SGN) – TPHCM |
5h15’ 3h10’ |