Này, bạn có bao giờ tưởng tượng mình đứng trên Vạn Lý Trường Thành hùng vĩ hay thưởng thức món dimsum nóng hổi giữa lòng Quảng Châu chưa? Trung Quốc không chỉ là điểm đến tuyệt vời với văn hóa nghìn năm và cảnh đẹp mê hồn, mà còn là hành trình ai cũng muốn thử một lần. Để bắt đầu, chỉ cần một tấm vé máy bay đi Trung Quốc giá tốt là đủ! Tin mình đi, trong bài này, đại lý vé máy bay China Southern Air chúng mình sẽ bật mí giá vé mới nhất, cách đặt siêu dễ từ hãng China Southern Airlines uy tín, và vài mẹo du lịch cực chất để chuyến đi của bạn trọn vẹn hơn. hãy đọc tiếp nhé! Hãng hàng không China Southern Airlines mở bán vé đi Trung Quốc Tại Việt Nam hiện nay, China Southern Airlines (CZ) là một trong những hãng hàng không tốt nhất dành cho bạn nào đang muốn mua vé máy bay đi Trung Quốc với các tiêu chí: giá vé rẻ, số lượng đường bay nhiều, hành trình bay đẹp, chất lượng dịch vụ đạt tiêu chuẩn 4 sao, thủ tục dễ dàng và nhanh gọn, đặt vé bất kỳ đâu… Là hãng hàng không có nhiều chuyến bay thằng đến thành phố lớn của Trung Quốc nhất hiện nay như: Thượng Hải, Bắc Kinh, Quảng Châu, Thâm Quyến, Thành Đô… CZ luôn là điểm lựa chọn đầu tiên sẽ giúp bạn có được chặng bay mình muốn với 5 điểm đi và đến tại Việt Nam: Hà Nội, HCM, Đà Nẵng, Nha Trang và Phú Quốc. Vậy giá vé cùng dịch vụ của CZ như thế nào mà thu hút mọi người? Hãy cùng tìm hiểu thêm với một số thông tin bên dưới: Bảng giá vé máy bay đi Trung Quốc Điểm đến Giá vé từ (USD) Hà Nội Đà Nẵng Nha Trang TPHCM Phú Quốc Quảng Châu – Guangzhou 156 — 113 145 215 Bắc Kinh – Beijing 121 — 112 101 205 Thượng Hải – Shanghai 215 468 202 183 354 Thành Đô – Chengdu 190 598 151 123 193 Hàng Châu – Hangzhou 234 574 218 244 279 Trùng Khánh – Chongqing 290 783 351 293 293 Tam Á – Sanya 116 — 168 154 128 Côn Minh – Kunming 150 831 151 124 193 Đại Liên – Dalian 204 — 257 343 223 Hạ Môn – Xiamen 134 674 185 172 146 Nam Kinh – Nanjing 234 — 218 244 179 Thâm Quyến – Shenzhen 174 — 472 112 320 Nam Ninh – Nanning 116 — 168 154 128 Quế Lâm – Guilin 265 — 168 154 241 Quý Dương – Guiyang 298 — 512 378 299 Tây An – Xian 289 — 273 299 234 Thẩm Dương – Shenyang 204 393 257 343 223 Vũ Hán – Wuhan 134 538 185 172 146 Urumqi 346 543 301 471 445 Trịnh Châu – Zhengzhou 139 234 191 178 152 Thạch Gia Trang – Shijiazhuang 148 1374 200 186 160 Trường Xuân – Changchun 204 393 257 343 223 Thiên Tân – Tianjin 175 — 228 314 194 Ôn Châu – Wenzhou 234 — 218 244 179 Phúc Châu – Fuzhou 134 641 185 172 146 Sán Đầu – Shantou 150 — 142 238 102 Nam Xương – Nanchang 116 454 168 240 128 Tế Ninh – Jining 305 547 380 336 179 Hợp Phì – Hefei 214 466 179 267 140 Tế Nam – Jinan 305 547 218 290 333 Châu Hải – Zhuhai 354 1085 488 412 383 Từ Châu – Xuzhou 417 617 442 429 333 Lạc Dương – Luoyang 226 500 352 278 224 Trương Gia Giới – Zhangjiajie 211 485 239 264 299 Thường Châu – Changzhou 417 547 343 336 333 Bắc Hải – Beihai 203 210 230 255 675 Nghi Xương – Yichang 220 494 247 273 — Vô Tích – Wuxi 325 547 281 336 — Cám Châu – Ganzhou 289 499 397 425 509 Chu San – Zhoushan 370 874 297 344 — Liên Vân Cảng – Lianyungang 305 617 343 336 — Trạm Giang – Zhanjiang 177 451 204 229 174 Vận Thành – Yuncheng 466 — 520 506 618 Trì Châu – Chizhou 128 637 — 166 140 Thường Đức – Changde 125 464 176 252 653 Tây Ninh – Xining 206 574 267 209 217 Quy định giá vé hãng CZ Giá vé trên chưa bao gồm: thuế, phụ phí an ninh, phụ phí sân bay. Giá vé áp dụng đối với hạng ghế phổ thông, hành trình bay loại giá vé economy saver. Giá vé chỉ mang tính tham khảo tại 1 thời điểm nhất định và chỉ áp dụng đối với những chuyến bay của China Southern Airlines Phí đổi vé: từ 70 USD (phí đổi cố định chưa bao gồm phí chênh lệch giá vé, hạng đặt chỗ, phí gia hạn, nâng hạng vé,…) Phí hoàn vé / hủy vé: từ 75 USD (Tùy vào hạng và loại vé). Giá vé, thuế, phụ phí có thể thay đổi tùy thuốc vào từng thời điểm đặt vé cụ thể. Cách đặt vé máy bay đi Trung Quốc giá rẻ Để đặt được vé máy bay đi Trung Quốc giá rẻ tại đại lý Skyvas cũng như online bạn chỉ cần lưu ý và chuẩn bị một số thông tin cơ bản sau Điểm đi và điểm đến: Thành phố khởi hành và thành phố đến ở Trung Quốc (ví dụ: Đà Nẵng – Bắc Kinh). Ngày đi và ngày về: Ngày dự kiến khởi hành và ngày dự kiến quay về. Hạng vé: Bạn muốn đi hạng phổ thông, thương gia hay hạng nhất? Số lượng hành khách: Bao gồm người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh. Thông tin cá nhân: Họ tên, ngày sinh, số điện thoại, địa chỉ email của từng hành khách. Yêu cầu đặc biệt (nếu có): Chỗ ngồi gần cửa sổ, bữa ăn đặc biệt, hành